Từ điển Việt Anh "chọc Thủng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chọc thủng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chọc thủng

break through
prick
punch
stick
chỉ sự đâm vào hoặc chọc thủng
centesis
chọc thủng cục bộ
local break-down
điện áp chọc thủng
puncture voltage
điểm chọc thủng
puncture
dụng cụ chọc thủng
puncher
sự chọc thủng
cut
sự chọc thủng
punching
sự chọc thủng
stamping
sự chọc thủng (ở tranzito)
punch-through
sự chọc thủng (qua vật cách điện rắn)
puncture
thử độ bền chọc thủng
puncture-withstand test
ứng suất đo chọc thủng
punching stress
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chọc Thủng Nghĩa Là Gì