Chọc Thủng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chọc thủng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chọc thủng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chọc thủng trong tiếng Trung và cách phát âm chọc thủng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chọc thủng tiếng Trung nghĩa là gì.
chọc thủng (phát âm có thể chưa chuẩn)
冲决 《水流冲破堤岸。》chọc thủ (phát âm có thể chưa chuẩn) 冲决 《水流冲破堤岸。》chọc thủng mạng lưới. 冲决罗网。 冲破 《冲击突破。》chọc thủng phòng tuyến. 冲破防线 戳穿 《刺穿。》书溃 《突破(包围)。》chọc thủng vòng vây. 溃围。Nếu muốn tra hình ảnh của từ chọc thủng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chỗ kia tiếng Trung là gì?
- tư lệnh tập đoàn quân tiếng Trung là gì?
- trục trái đất tiếng Trung là gì?
- tên tài khoản tiếng Trung là gì?
- dao cưa tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chọc thủng trong tiếng Trung
冲决 《水流冲破堤岸。》chọc thủng mạng lưới. 冲决罗网。 冲破 《冲击突破。》chọc thủng phòng tuyến. 冲破防线 戳穿 《刺穿。》书溃 《突破(包围)。》chọc thủng vòng vây. 溃围。
Đây là cách dùng chọc thủng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chọc thủng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 冲决 《水流冲破堤岸。》chọc thủng mạng lưới. 冲决罗网。 冲破 《冲击突破。》chọc thủng phòng tuyến. 冲破防线 戳穿 《刺穿。》书溃 《突破(包围)。》chọc thủng vòng vây. 溃围。Từ điển Việt Trung
- tất yếu tiếng Trung là gì?
- ún tiếng Trung là gì?
- xá dài tiếng Trung là gì?
- bao thư công ty tiếng Trung là gì?
- đập cửa đáy tiếng Trung là gì?
- tréo mảy tiếng Trung là gì?
- vận học tiếng Trung là gì?
- hư vinh tiếng Trung là gì?
- ngớt tiếng Trung là gì?
- chơi đểu tiếng Trung là gì?
- lá thông tiếng Trung là gì?
- đang cầm quyền tiếng Trung là gì?
- trái phiếu chuyển đổi tiếng Trung là gì?
- bệnh bạc lá tiếng Trung là gì?
- ăn vã tiếng Trung là gì?
- nhiều năm liền tiếng Trung là gì?
- một cổ hai tròng tiếng Trung là gì?
- đa mưu tiếng Trung là gì?
- mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng tiếng Trung là gì?
- hỏi đáp tiếng Trung là gì?
- bệnh phát ban tiếng Trung là gì?
- rau trộn tiếng Trung là gì?
- xở tiếng Trung là gì?
- thang âm tiếng Trung là gì?
- a mi nô pi rin tiếng Trung là gì?
- đèn sau xe tiếng Trung là gì?
- hoàng mai tiếng Trung là gì?
- lãnh vực tiếng Trung là gì?
- lẹp tiếng Trung là gì?
- phao đồn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chọc Thủng Nghĩa Là Gì
-
Thủng - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHỌC THỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "chọc Thủng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thủng - Từ điển Việt
-
'chọc Thủng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chọc Thủng Nghĩa Là Gì?
-
Thủng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
“Chọc Thủng” Cái Gì? “Phá Vỡ” Chỗ Nào? | Thực Tiễn - Tạp Chí Mặt Trận
-
Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỌC THỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thủng ổ Loét Dạ Dày - Tá Tràng - Bệnh Viện Quân Y 103
-
Từ Thủng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tỉ Lệ Cược Hai ăn Một Nghĩa Là Gì-truc Tiep Bongda