Thủng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵŋ˧˩˧ | tʰuŋ˧˩˨ | tʰuŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuŋ˧˩ | tʰṵʔŋ˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 樁: thông, trang, thủng, thùng, thung
- 腫: thõng, sõng, thủng, thũng, thuỗn, sũng
- 𡄭: thủng
- 統: tung, thủng, thống, thụng, xóng
- 聳: thủng, tủng
- 踵: thủng, chủng
- 從: tuồng, thong, thủng, tùng, tồng, thùng, tòng, tụng, thung
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- thưng
- thũng
- thừng
- thúng
- thùng
- thung
Tính từ
[sửa]thủng
- Có chỗ bị rách, bị chọc thành lỗ xuyên qua vật. Nồi thủng. Ánh nắng xuyên qua lỗ thủng trên vách. Chọc thủng phòng tuyến.
Đồng nghĩa
[sửa]- lủng (địa phương)
- (Kng.) . Ở trạng thái đã hiểu được thông suốt một chuyện hay một vấn đề gì. Chưa nghe thủng chuyện. Bàn cho thủng mới thực hiện được.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thủng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Chọc Thủng Nghĩa Là Gì
-
CHỌC THỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "chọc Thủng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thủng - Từ điển Việt
-
'chọc Thủng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chọc Thủng Nghĩa Là Gì?
-
Chọc Thủng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thủng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
“Chọc Thủng” Cái Gì? “Phá Vỡ” Chỗ Nào? | Thực Tiễn - Tạp Chí Mặt Trận
-
Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỌC THỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thủng ổ Loét Dạ Dày - Tá Tràng - Bệnh Viện Quân Y 103
-
Từ Thủng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tỉ Lệ Cược Hai ăn Một Nghĩa Là Gì-truc Tiep Bongda