CON CHIÊN NGHĨA LÀ KHÔNG SỐNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CON CHIÊN NGHĨA LÀ KHÔNG SỐNG " in English? con chiên nghĩa là khôngthe lamb means notsốnglivelifealivelivingraw
Examples of using Con chiên nghĩa là không sống in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
Word-for-word translation
connounconchildsonbabyconadjectivehumanchiênnounfrysheeplambflockchiênverbdeep-friednghĩanounsensenghianghĩathe meaningi.e.nghĩaadverbliterallylàverbislàprepositionaslàdeterminerthat con chiến đấucon chihuahuaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English con chiên nghĩa là không sống Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Con Chiên Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "con Chiên" - Là Gì?
-
Con Chiên Là Gì
-
Con Chiên Là Gì
-
Con Chiên Là Gì
-
Từ Điển - Từ Con Chiên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Con Chiên Ngoan Đạo - Tìm Hiểu Sống Đạo
-
'con Chiên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Chiên Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Con Chiên Là Gì - Onfire
-
Chuyện Ngụ Ngôn Về Chiên Và Dê Có ý Nghĩa Gì?
-
Chiên Thiên Chúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đức Giêsu Kitô – Đường Chiên Thiên Chúa
-
Một Bầy Chiên Và Một Người Chăn - Church Of Jesus Christ
-
Ngoan đạo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể