đã Từng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đã từng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đã từng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đã từng trong tiếng Trung và cách phát âm đã từng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đã từng tiếng Trung nghĩa là gì.
đã từng (phát âm có thể chưa chuẩn)
曾 ; 曾经 ; 尝 《表示从前有过某种 (phát âm có thể chưa chuẩn) 曾 ; 曾经 ; 尝 《表示从前有过某种行为或情况, 现在已经结束, 常同助词"过"配合着用, "曾"多用于书面语。》anh ấy và tôi đã từng làm việc chung với nhau他曾和我一起工作过。anh ta đã từng nhiều lần lập chiến công他曾经多次立过战功惯常 《习以为常的; 成了习惯的。》过 《用在动词后, 表示某种行为或变化曾经发生, 但并未继续到现在。》năm ngoái anh ấy đã từng đến Bắc Kinh. 他去年来过北京。chúng tôi đã từng bị thua thiệt, bị mắc lừa, nên đã có kinh nghiệm. 我们吃过亏, 上过当, 有了经验了。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đã từng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chú giải âm và nghĩa của văn tự tiếng Trung là gì?
- không biết xấu hổ tiếng Trung là gì?
- cây cau tiếng Trung là gì?
- chuyển vận tiếng Trung là gì?
- máy đánh chữ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đã từng trong tiếng Trung
曾 ; 曾经 ; 尝 《表示从前有过某种行为或情况, 现在已经结束, 常同助词"过"配合着用, "曾"多用于书面语。》anh ấy và tôi đã từng làm việc chung với nhau他曾和我一起工作过。anh ta đã từng nhiều lần lập chiến công他曾经多次立过战功惯常 《习以为常的; 成了习惯的。》过 《用在动词后, 表示某种行为或变化曾经发生, 但并未继续到现在。》năm ngoái anh ấy đã từng đến Bắc Kinh. 他去年来过北京。chúng tôi đã từng bị thua thiệt, bị mắc lừa, nên đã có kinh nghiệm. 我们吃过亏, 上过当, 有了经验了。
Đây là cách dùng đã từng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đã từng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 曾 ; 曾经 ; 尝 《表示从前有过某种行为或情况, 现在已经结束, 常同助词 过 配合着用, 曾 多用于书面语。》anh ấy và tôi đã từng làm việc chung với nhau他曾和我一起工作过。anh ta đã từng nhiều lần lập chiến công他曾经多次立过战功惯常 《习以为常的; 成了习惯的。》过 《用在动词后, 表示某种行为或变化曾经发生, 但并未继续到现在。》năm ngoái anh ấy đã từng đến Bắc Kinh. 他去年来过北京。chúng tôi đã từng bị thua thiệt, bị mắc lừa, nên đã có kinh nghiệm. 我们吃过亏, 上过当, 有了经验了。Từ điển Việt Trung
- tuần tiễu tiếng Trung là gì?
- rau câu rồng tiếng Trung là gì?
- nghĩ kế tiếng Trung là gì?
- đường dẫn tinh trùng tiếng Trung là gì?
- chuyển hồi tiếng Trung là gì?
- xoà tiếng Trung là gì?
- cứt đái tiếng Trung là gì?
- đăng hoả tiếng Trung là gì?
- người điếc tiếng Trung là gì?
- họ Trần tiếng Trung là gì?
- cấp I tiếng Trung là gì?
- đái máu tiếng Trung là gì?
- hình phạt cắt tai tiếng Trung là gì?
- kéo cắt chỉ tiếng Trung là gì?
- thị trường theo chiều giá lên tiếng Trung là gì?
- lập tức có thể dọn vào tiếng Trung là gì?
- họ Chiến tiếng Trung là gì?
- vỏ ruột xe tiếng Trung là gì?
- ăn của đút lót tiếng Trung là gì?
- la hò tiếng Trung là gì?
- mềm như lạt, mát như nước tiếng Trung là gì?
- chan hoà tiếng Trung là gì?
- bậm trợn tiếng Trung là gì?
- con ngưòi vui tính tiếng Trung là gì?
- đề thi hiếm gặp tiếng Trung là gì?
- xin rộng lòng giúp đỡ tiếng Trung là gì?
- người phát bóng tiếng Trung là gì?
- nanh ác tiếng Trung là gì?
- bán hết hàng tiếng Trung là gì?
- chùn chân bó gối tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Từ đã Trong Tiếng Trung
-
Động Từ + 过 [guò] Trong Tiếng Trung | Đã, Đã Từng
-
Cách Biểu Thị Bạn đã Từng Làm Gì Trong Tiếng Trung
-
过 TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG: QUÁ KHỨ
-
CÁC TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
-
CÁCH DÙNG TỪ “RỒI, ĐÃ, ĐÃ TỪNG”了,过,都,已经
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết
-
Học Tiếng Trung Cơ Bản Bài 43: Đã Bán Hết Rồi - .vn
-
Ngữ Pháp Tiếng Trung đối Với Phó Từ 就(Jiù) Và 才(cái)
-
Cách Nói Các Sự Kiện ở Quá Khứ Trong Tiếng Trung - THANHMAIHSK
-
PHÓ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG
-
Tính Từ Trong Tiếng Trung, Cách Dùng Chuẩn Nhất - Nhà Sách Bác Nhã
-
Cách Sử Dụng Liên Từ Trong Tiếng Trung - Thanhmaihsk
-
Ngữ Pháp Của Từ "了" Trong Tiếng Trung