Ngữ Pháp Của Từ "了" Trong Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Từ đã Trong Tiếng Trung
-
Động Từ + 过 [guò] Trong Tiếng Trung | Đã, Đã Từng
-
Cách Biểu Thị Bạn đã Từng Làm Gì Trong Tiếng Trung
-
过 TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG: QUÁ KHỨ
-
đã Từng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
CÁC TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
-
CÁCH DÙNG TỪ “RỒI, ĐÃ, ĐÃ TỪNG”了,过,都,已经
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết
-
Học Tiếng Trung Cơ Bản Bài 43: Đã Bán Hết Rồi - .vn
-
Ngữ Pháp Tiếng Trung đối Với Phó Từ 就(Jiù) Và 才(cái)
-
Cách Nói Các Sự Kiện ở Quá Khứ Trong Tiếng Trung - THANHMAIHSK
-
PHÓ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG
-
Tính Từ Trong Tiếng Trung, Cách Dùng Chuẩn Nhất - Nhà Sách Bác Nhã
-
Cách Sử Dụng Liên Từ Trong Tiếng Trung - Thanhmaihsk