PHÓ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG

Skip to content ✍ 曾经,已经(đã từng, đã), 刚 (vừa) ✍ 曾经,已经,刚 là phó từ biểu thị thời gian, tu sức cho động từ và tính từ, làm trạng ngữ, biểu thị hành vi động tác hoặc trạng thái ở một thời điểm nào đó trong quá khứ. Ví dụ: – 他曾经来过中国。 (Anh ấy đã từng đến Trung Quốc) – 他已经来中国了。 (Anh ây đã đến Trung Quốc rồi) – 他刚来中国。 (Anh ấy vừa đến Trung Quốc) – 他曾经对她很亲热,可是,后来不知为什么两个人竟分手了。 (Anh ấy đã từng đối với cô ấy rất nồng nhiệt, nhưng sau này không biết vì sao hai người lại chia tay.) 1. 曾经 và 曾 Cả hai đều biểu thị hành động hoặc trạng thái nào đã đã phát sinh trong quá khứ, và trước lúc nói chuyện đã dừng lại. Chức năng của 曾 và 曾经 như nhau a. Khi dùng 曾经 trước động từ (cụm động từ), sau nó thường dùng động động tái biểu thị đã trải qua 过, cấu trúc thường là 曾经 + động từ + 过 Ví dụ: 我曾经爱过你。 (Em đã từng yêu anh) b. Sau động từ có thể dùng bổ ngữ động lượng hoặc bổ ngữ thời lượng. c. Khi biểu thị phủ định, thường dùng 没 (没有) để thay thế cho 曾经, cũng có thể dùng 曾经,phía sau dùng thêm 没, cũng có có thể sử dụng 不曾。 Ví dụ: 事情的结果会如此之槽,这是我不曾料到的。 (Kết quả sự việc tệ như thế này, là điều mà tôi chưa hề nghĩ tới. ) 结果如何,我不曾想过。 (Kết quả như thế nào, tôi chưa từng nghĩ tới) 2. 已 và 已经 Chức năng của 已,已经 giống nhau, có thể thay thế cho nhau, 已 chủ yếu dùng ở ngôn ngữ viết. 已经 biểu thị trước khi nói hoặc trước một thời gian riêng biệt nào đó, xảy ra hành động hoặc trạng thái, đến lúc nói chuyện hoặc thời gian riêng biệt nào đó, kết quả trạng thái của nó vẫn tiếp tục tồn tại. Ví dụ: – 她女儿已经结婚了 (Con gái của chị ấy đã kết hôn rồi ) – 天气已经暖和了,树梢都绿了。 (Thời tiết bắt đầu ấm lên rồi, ngọn cây đều đã xanh tười) – 那个公司的招聘条件上个月我已经问了,现在不知道变没变. ( Điều kiện tuyển dụng của công ty đó tháng trước mình đã hỏi rồi, bây giờ không biết có thay đổi gì không. ) ✍ Sau 已经 có thể sử dụng phó từ phủ định. Ví dụ: – 他已经不吸烟了 (Anh ấy đã không còn hút thuốc nữa) – 你已经不小了,别太孩子气了。 ( Con đã không còn nhỏ nữa, đừng có tính khí con nít nữa ) ✍ 已经 còn có thể dùng trong thời gian tương lai, nhưng 曾经 thì không thể. Ví dụ: 明年的现在,我们已经毕业了。 (Vào thời điểm này năm sau, chúng ta đã tốt nghiệp rồi. ) 3. 刚 và 刚刚 Chức năng và cách dùng của 刚 và 刚刚 giống nhau, có thể dùng trước động từ làm trạng ngữ, biểu thị hành vi động tác xảy ra trước khi nói hoặc trước một thời khắc nào đó không lâu. 刚 thường được dùng nhiều hơn 刚刚。 Ví dụ: – 天刚刚亮,她们就动身了。 (Trời vừa mới sáng, các chị ấy đã xuất phát rồi) 10 câu nói hay về thời gian ĐÔNG SAN Ô TRẤN – CỔ TRẤN ĐẸP NHƯ MƠ TẠI TRUNG QUỐC

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG Bài viết nổi bật
  • Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung
  • Cách dùng 着 trong tiếng Trung
  • 19 Th11 Ngày Hội Hán Ngữ “Cầu Nối Tri Thức” – Ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11/2024
  • ” OPEN DAY ” THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang
  • Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món Đặc Sản Vùng Miền Việt Nam
  • Khóa học tiếng Trung
    • Khóa khởi động
    • Khóa HSK 5-6 chất lượng cao
    • Khóa khẩu ngữ doanh nghiệp công xưởng cấp tốc
    • Khóa tăng tốc
    • Khóa tiếng việt cho người Trung Quốc
    • Khóa luyện thi HSK – HSKK các cấp
    • Khóa combo thành thạo
    • Khóa tiếng trung KID
  • Lịch khai giảng
  • Tin tức
  • Thư viện
    • HSK 9 cấp
    • Ngữ pháp
    • Từ vựng
    • Thành ngữ
    • Kho sách, tài liệu tiếng Trung
    • Học qua bài hát, hình ảnh, video
    • Phương pháp học
    • Thư viện Online
  • Liên hệ
  • Hệ thống trung tâm
Contact Me on Zalo Số điện thoại 0989513255

đăng ký khóa học

Khoá học sơ cấp tích hợpKhoá combo từ đầu đến thành thạoKhoá học theo yêu cầuKhoá luyện thi HSKKhoá học onlineKhoá học giao tiếp

Từ khóa » Từ đã Trong Tiếng Trung