ĐÁ VÀ NGƯỜI ĐẬP VỠ ĐÁ - Ngoại Ngữ TRÍ TUỆ BIET
Có thể bạn quan tâm
ĐÁ VÀ NGƯỜI ĐẬP VỠ ĐÁ
A very strict officer was talking to some new soldiers whom he had to train. He had never seen them before, so he began:“My name is Stone, and I’m even harder than stone, so do what I tell you or there’ll be trouble. Don’t try any tricks with me, and then we’ll get on well together.”Then he went to each soldier one after the other and asked him his name. “Speak loudly so that everyone can hear you clearly,” he said, and don’t forget to call me "sir".Each soldier told him his name, until he came to the last one. This man remained last one. This man remained silent, and so Captain Stone shouted at him, “When I ask you a question, answer it! I’ll ask you again: What’s your name, soldier?”The soldier was very unhappy, but at last he replied.“My name’s Stone-breaker, sir”, he said nervously.
Tạm dịch thế này:
Một sĩ quan nghiêm khắc nói chuyện với một số lính mới mà ông ta phải huấn luyện. Ông chưa gặp họ bao giờ. Ông nói:“Tên tôi là Stone (nghĩa là đá) và tôi cứng rắn hơn đá. Cho nên phải làm đúng như tôi đã ra lệnh, nếu các anh không muốn gặp rắc rối. Đừng tìm cách đánh lừa tôi. Như thế chúng ta sẽ thoải mái với nhau hơn.”Rồi ông ta đến chỗ từng người lính hỏi tên.“Nói to lên cho mọi người cũng nghe rõ. Và đừng có quên "thưa ngài đấy nhé.”Từng người lính nói tên của mình, và rồi đến người cuối cùng. Người lính này đứng im. Đại úy Stone hét lên:“Khi tôi hỏi, anh phải trả lời. Tôi hỏi lại: tên anh là gì, anh lính kia?”Người lính tỏ vẻ không vui nhưng cuối cùng anh ta cũng lúng túng trả lời:“Tên tôi là Stonebreaker (nghĩa là: người đập vỡ đá), thưa ngài
Tin mới
- THANG MÁY - 25/09/2013 07:12
- ĐÀI BỊ HỎNG - 12/06/2013 11:16
- CHỮ KÝ - 12/06/2013 11:03
- BÉ LUCY - 07/06/2013 00:50
Các tin khác
- BỞI VÌ SỰ VẮNG MẶT - 30/05/2013 13:30
- BÉ JOHNNY - 30/05/2013 13:20
- LUẬT LỆ CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC - 21/05/2013 05:53
- SAI ĐỊA CHỈ E-MAIL - 21/05/2013 04:42
- ĐỐI ĐÁP GIỮA MẸ VÀ CON - 09/05/2013 03:50
- < Prev
- Next >
Từ khóa » đập Bể Tiếng Anh Là Gì
-
đập Bể In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đập Vỡ In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẬP VỠ - Translation In English
-
đập Bể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đập Vỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đập Vỡ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỊ ĐẬP VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẬP VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đập Bể - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "đập Vỡ" - Là Gì?
-
"Anh Nghe Thấy Tiếng đập Vỡ Kính." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Knapped Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Broken | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...