Từ điển Việt Anh "đập Vỡ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đập vỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đập vỡ
đập vỡ- Shatter, break up, smash
- Đập vỡ vật gì ra từng mảnh: To smash something to pieces
break |
break up |
chip |
crush |
knap |
lay out |
peg out |
shear |
spall |
stake out |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
pop |
|
Từ khóa » đập Bể Tiếng Anh Là Gì
-
đập Bể In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đập Vỡ In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẬP VỠ - Translation In English
-
đập Bể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đập Vỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đập Vỡ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỊ ĐẬP VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẬP VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đập Bể - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Anh Nghe Thấy Tiếng đập Vỡ Kính." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Knapped Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ĐÁ VÀ NGƯỜI ĐẬP VỠ ĐÁ - Ngoại Ngữ TRÍ TUỆ BIET
-
Nghĩa Của Từ : Broken | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...