Từ điển Việt Anh "đập Vỡ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đập vỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đập vỡ

đập vỡ
  • Shatter, break up, smash
    • Đập vỡ vật gì ra từng mảnh: To smash something to pieces
break
  • đập vỡ kính trong trường hợp cháy: in case of fire, break the glass
  • break up
    chip
  • bị đập vỡ: chip
  • crush
    knap
    lay out
    peg out
    shear
  • sự đập vỡ: shear (ing)
  • spall
  • bị đập vỡ: spall
  • stake out
    bị đập vỡ
    peel
    bụi đá đập vỡ
    crusher dust
    cốt liệu được đập vỡ
    crushed aggregate
    đập vỡ thành cục
    cobbing
    lượng cốt liệu đập vỡ
    aggregate breaking
    máy đập vỡ
    crushing machine
    máy đập vỡ di động
    portable crusher
    máy đập vỡ kiểu côn xoay
    gyratory cone crusher
    máy đập vỡ kiểu xoay
    gyratory breaker
    máy đập vỡ kiểu xoay
    gyratory crusher
    máy đập vỡ sơ bộ
    primary crusher
    máy dùng búa đập vỡ
    hammer crusher
    sỏi được đập vỡ
    crushed gravel
    sỏi không đập vỡ
    uncrushed gravel
    sự đập vỡ
    crushing
    sự đập vỡ
    spalling
    sự đập vỡ (nghiền)
    crushing
    sự đập vỡ cốt liệu
    aggregate breaking
    sự đập vỡ sơ bộ
    primary crushing
    thiết bị đập vỡ
    crushing equipment
    thiết bị đập vỡ kiểu va chạm
    jaw crusher with inclined crushing chamber
    vật liệu đập vỡ
    crushed material
    xỉ đập vỡ
    broken slag
    pop
    sự đập vỡ
    crushing
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đập Bể Tiếng Anh Là Gì