Nghĩa Của Từ : Broken | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: broken Best translation match:
English Vietnamese
broken * động tính từ quá khứ của break * tính từ - bị gãy, bị vỡ - vụn =broken bread+ bánh mì vụn =broken meat+ thịt vụn; thịt thừa =broken tea+ chè vụn - đứt quãng, chập chờn, thất thường =broken words+ lời nói đứt quãng =broken sleep+ giấc ngủ chập chờn =broken weather+ thời tiết thất thường - nhấp nhô, gập ghềnh =broken ground+ đất nhấp nhô - suy nhược, ốm yếu, quỵ =broken health+ sức khoẻ suy nhược - tuyệt vọng, đau khổ =broken man+ người đau khổ tuyệt vọng =broken heart+ lòng đau dớn; sự đau lòng =to die of a broken heart+ chết vì đau buồn - nói sai =broken English+ tiếng Anh nói sai - không được tôn trọng, không được thực hiện =broken promise+ lời hứa không được tôn trọng
Probably related with:
English Vietnamese
broken bi ̣ ga ̃ ; bé tan vỡ ; bóp ; bất ; bẻ gãy ; bẻ gẫy ra ; bẻ ra ; bẻ ; bể nát ; bể ; bị bể ; bị gãy cái ; bị gãy ; bị gẫy ; bị hư ; bị hỏng ; bị ngắt ; bị phá vỡ ; bị tan vỡ ; bị tan ; bị thương ; bị tổn thương ; bị vỡ ; bị ; bị đổ vỡ ; bị đột ; bị đứt ; bội ; ca ; chia ra ; chia ; cháy túi ; cái bị gãy ; cái xương gãy ; cũng đã bị phá vỡ ; dẫn ; dứt ; giải ; giải được ; giữ ; gãy cái ; gãy hết rồi ; gãy hết ; gãy ra ; gãy rồi ; gãy xương ; gãy ; gãy đi ; gẫy ; gục ngã ; ho ; hóa giải ; hư gãy ; hư rồi ; hư ; hạ gục ; hạ tàn ; hầu vỡ ; hỏng hết ; hỏng hết đó ; hỏng mà ; hỏng rồi ; hỏng ; hủy phá ; i ho ; khiến tàn ; kiếng hư rồi ; kiểm tra ; kẻ tàn phế ; làm gián ; làm gãy ; làm hỏng ; làm tan vỡ ; làm tan ; làm vỡ ; làm đứt ; lại hư ; ma ; mói ; món ; mất tôi ; mất ; mở máy màn hình nhiễu ; mục nát ; ngắt ; nát ; nổ ; nứt ; nửa ; phiền ; phá hủy ; phá tan ; phá vỡ ; phá ; phạm ; quật ngã ; ra ; ra ́ ; rồi ; rời rạc ; suy nhược ; sụp đổ rồi ; tan nát cõi ; tan nát hết ; tan nát ; tan rã ; tan vơ ̃ ; tan vỡ vì ; tan vỡ ; thương ; thất ; trái ; trừng ; tuân ; tàn hại ; tàn ; tách ; tấn ; tật ; tồi tàn ; vi phạm ; việc bị rách ; vơ ̃ ; vết nứt ; vỡ kính ; vỡ nát rồi ; vỡ ra ; vỡ rồi ; vỡ tan ; vỡ ; xuyên ; xông ; yếu ; đau lòng ; đau thương ; đau ; đánh vỡ ; đã bị hư hại rồi ; đã bị hỏng ; đã bị phá vỡ ; đã bị phá ; đã bị vỡ ; đã bị đổ vỡ ; đã gãy ; đã hỏng ; đô ̉ vơ ̃ ; được rồi ; đấy đã bị phá ; đập bể ; đập bể đi ; đập nát ; đập vỡ ; đổ vỡ ; đổ ; đột nhập ; đứt hơi ; đứt ; ̃ bi ; ̃ rô ; ̃ ; ̣ vơ ̃ ; ỏi ;
broken bé tan vỡ ; bóp ; bất ; bẻ gãy ; bẻ gẫy ra ; bẻ ra ; bẻ ; bể nát ; bể ; bị bể ; bị gãy cái ; bị gãy ; bị gẫy ; bị hư ; bị hỏng ; bị phá vỡ ; bị tan vỡ ; bị tan ; bị thương ; bị tổn thương ; bị vỡ ; bị ; bị đổ vỡ ; bị đột ; bị đứt ; bội ; bộn ; ca ; ch ; chia ra ; chia ; chiê ; cháy túi ; cái bị gãy ; cái xương gãy ; cũng đã bị phá vỡ ; dẫn ; dứt ; giải ; giải được ; giữ ; gãy cái ; gãy hết rồi ; gãy hết ; gãy ra ; gãy rồi ; gãy xương ; gãy ; gãy đi ; gẫy ; gục ngã ; ho ; hoại ; hóa giải ; hư gãy ; hư rồi ; hư ; hạ gục ; hạ tàn ; hầu vỡ ; hỏng hết ; hỏng hết đó ; hỏng mà ; hỏng rồi ; hỏng ; hủy phá ; i ho ; khiến tàn ; kiếng hư rồi ; kiểm tra ; kẻ tàn phế ; làm gián ; làm gãy ; làm hỏng ; làm tan vỡ ; làm tan ; làm vỡ ; làm đứt ; lại hư ; lủng một ; lủng ; ma ; mói ; món ; mất tôi ; mất ; mở máy màn hình nhiễu ; mục nát ; ngắt ; nát ; nổ ; nứt ; nửa ; phiền ; phá hủy ; phá tan ; phá vỡ ; phá ; phạm ; quật ngã ; ra ; ra ́ ; rời rạc ; suy nhược ; sụp ; sụp đổ rồi ; tan nát cõi ; tan nát hết ; tan nát ; tan rã ; tan vơ ̃ ; tan vỡ vì ; tan vỡ ; tan ; thoái ; thương ; thất ; thắt lại ; thắt ; trừng ; tuân ; tàn hại ; tàn ; tách ; tấn ; tật ; tồi tàn ; vi phạm ; việc bị rách ; vết nứt ; vỡ kính ; vỡ nát rồi ; vỡ ra ; vỡ rồi ; vỡ tan ; vỡ ; xuyên ; xông ; yếu ; đau lòng ; đau thương ; đau ; đánh vỡ ; đã bị hư hại rồi ; đã bị hỏng ; đã bị phá vỡ ; đã bị phá ; đã bị vỡ ; đã bị đổ vỡ ; đã gãy ; đã hỏng ; đô ̉ vơ ̃ ; được rồi ; đấy đã bị phá ; đập bể ; đập bể đi ; đập nát ; đập vỡ ; đổ vỡ ; đổ ; đột nhập ; đứt hơi ; đứt ; ́ ch ; ̃ rô ; ỏi ;
May be synonymous with:
English English
broken; crushed; humbled; humiliated; low subdued or brought low in condition or status
broken; unkept (especially of promises or contracts) having been violated or disregarded
broken; broken in tamed or trained to obey
broken; rugged topographically very uneven
broken; confused; disordered; upset thrown into a state of disarray or confusion
broken; impoverished; wiped out destroyed financially
broken; busted out of working order (`busted' is an informal substitute for `broken')
May related with:
English Vietnamese
broken wind * danh từ - bệnh thở hổn hển (ngựa)
broken-down * tính từ - hỏng, xộc xệch (máy móc) - suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)
broken-hearted * tính từ - đau lòng, đau khổ
heart-broken * tính từ - rất đau buồn, đau khổ
wind-broken * tính từ - thở hổn hển, đứt hi (ngựa)
broken circuit - (Tech) mạch hở, mạch đứt
broken line - (Tech) đường gẫy
broken home * danh từ - gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau
broken reed * danh từ - kẻ vô tích sự, chẳng làm được trò trống gì
brokenness - xem broken
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đập Bể Tiếng Anh Là Gì