đập Bể In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đập bể" into English
knap is the translation of "đập bể" into English.
đập bể + Add translation Add đập bểVietnamese-English dictionary
-
knap
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đập bể" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đập bể" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đập Bể Tiếng Anh Là Gì
-
đập Vỡ In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẬP VỠ - Translation In English
-
đập Bể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đập Vỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đập Vỡ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỊ ĐẬP VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẬP VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đập Bể - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "đập Vỡ" - Là Gì?
-
"Anh Nghe Thấy Tiếng đập Vỡ Kính." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Knapped Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ĐÁ VÀ NGƯỜI ĐẬP VỠ ĐÁ - Ngoại Ngữ TRÍ TUỆ BIET
-
Nghĩa Của Từ : Broken | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...