đập Vỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đập vỡ
shatter, break up, smash
đập vỡ vật gì ra từng mảnh to smash something to pieces
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đập vỡ
Shatter, break up, smash
Đập vỡ vật gì ra từng mảnh: To smash something to pieces
- đập
- đập bể
- đập vỗ
- đập vỡ
- đập đá
- đập bẹt
- đập bụi
- đập cửa
- đập dẹt
- đập gãy
- đập hộp
- đập lúa
- đập lại
- đập nhẹ
- đập nát
- đập phá
- đập tan
- đập vào
- đập vụn
- đập đập
- đập bóng
- đập chết
- đập cánh
- đập mạnh
- đập mỏng
- đập nhập
- đập nước
- đập tràn
- đập nhanh
- đập xuống
- đập ầm ầm
- đập bì bộp
- đập bẹt ra
- đập vụn ra
- đập bê tông
- đập máy xay
- đập nửa nảy
- đập rộn lên
- đập tơi bời
- đập vào mắt
- đập vào mặt
- đập vút vút
- đập bằng búa
- đập bằng dùi
- đập liên hồi
- đập mạnh vào
- đập chắn sóng
- đập lạch cạch
- đập ngăn nước
- đập ngăn sông
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đập Bể Tiếng Anh Là Gì
-
đập Bể In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đập Vỡ In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẬP VỠ - Translation In English
-
đập Bể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đập Vỡ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỊ ĐẬP VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẬP VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đập Bể - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "đập Vỡ" - Là Gì?
-
"Anh Nghe Thấy Tiếng đập Vỡ Kính." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Knapped Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ĐÁ VÀ NGƯỜI ĐẬP VỠ ĐÁ - Ngoại Ngữ TRÍ TUỆ BIET
-
Nghĩa Của Từ : Broken | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...