"đắm" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "đắm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: sink, wreck, suffer shipwreck. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đắm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đắm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đắm * verb - to sink; to suffer shipwreck.
Xem chi tiết »
Tôi đã gặp Maurizio tại một bữa tiệc và anh ấy yêu tôi say đắm. ; I met Maurizio at a party and he fell madly in love with me.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ĐẮM CHÌM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐẮM CHÌM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. say đắm. passionate; amorous. nụ hôn say đắm a passionate kiss. yêu ai say đắm to be deep/madly in love with somebody; to be over head and ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'chìm đắm' trong Tiếng Việt được dịch sang ... Tra từ chìm đắm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary); immersed | Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Đắm chìm - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đắm' trong tiếng Anh. đắm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
CÁCH DIỄN ĐẠT TÌNH YÊU TRONG TIẾNG ANH ♥ ♥ ♥ (Phần 1) 🌹 Chủ đề này vui ... “Say như điếu đổ”, “yêu say đắm”… ... love idiomsKaplan International English
Xem chi tiết »
Bạn sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình trong giao tiếp với bạn bè và những người thân trong gia đình, nhưng bạn lại sử tiếng anh trong công việc, ...
Xem chi tiết »
“To be infatuated” là thành ngữ chỉ cảm xúc mê đắm, cuồng dại, nhưng chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn. Ví dụ: Anna is infatuated with her neighbor, Mark. ( ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "mê đắm" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; immersed. chìm đắm ; chôn vùi ; cảnh ; hoàn toàn ; làm ; nhúng ; được nhúng ; đắm mình ; ; immersed. chìm đắm ; chôn ...
Xem chi tiết »
chìm đắm = To be sunk in, be engulfed in (pleasure, passion) chìm đắm trong vòng trụy lạc to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery To be sunk in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đắm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đắm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu