Immersed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: immersed Best translation match:
English Vietnamese
immersed * tính từ - (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước
Probably related with:
English Vietnamese
immersed chìm đắm ; chôn vùi ; cảnh ; hoàn toàn ; làm ; nhúng ; được nhúng ; đắm mình ;
immersed chìm đắm ; chôn vùi ; cảnh ; hoàn toàn ; làm ; nhúng ; được nhúng ; đắm mình ;
May related with:
English Vietnamese
immerse * ngoại động từ - nhúng, nhận chìm, ngâm - ngâm (mình) vào nước để rửa tội - chôn vào, chôn vùi - mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào =to be immersed in debt+ mắc nợ đìa =to be immersed in thought+ trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ
immersion * danh từ - sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước - sự ngâm mình vào nước để rửa tội - (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...) - (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
immersed * tính từ - (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước
immersible * tính từ - có thể nhận chìm xuống nước
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đắm Trong Tiếng Anh