ĐẮM CHÌM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẮM CHÌM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từđắm chìmimmersivenhập vaihấp dẫnđắm chìmsống độngtuyệt vờiphong phútrảisâuindulgethưởng thứcđắm chìmtận hưởngnuông chiềuđam mêđắm mìnhimmersionngâmđắm chìmnhúnghòa nhậpsự đắm chìmsự ngâm mìnhsựhoà nhậpbaskđắm mìnhtắm nắngimmersedđắmhòangâmdìmchìmdrowningchết đuốichết chìmđắm chìmdìm chếtbị chìmdìmchìm xuốngbị đuối nướcchết ngộpđắm đuốiwallowingđắm mìnhchìmsinkingchìmbồn rửatảnchậu rửaxuốngchậuđánh đắmlúnrửa chénsubmergenhấn chìmngâmđắm chìmchìm xuốnglặnengulfednhấn chìmnhận chìmnuốt chửngbao trùmshipwrecked
Ví dụ về việc sử dụng Đắm chìm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đắm chìm trongindulge inimmersed inwallowing indrowning inđắm chìm vàoimmersed insunk intoimmerse inhoàn toàn đắm chìmcompletely immersedfully immersiveis completely submergedđang chìm đắmare drowningis drowningwas drowningbị chìm đắmis sunkhãy đắm chìmimmerse yourselfđắm chìm bản thânimmersing myselfđắm chìm trong thế giớiimmerse yourself in the worldcó thể đắm chìmcan immersecảm giác đắm chìmthe sense of immersionđã đắm chìmare already immersedhas been immersedbạn chìm đắmimmerse youyou're drowningbạn sẽ được đắm chìmyou will be immersedtôi đắm chìmi was baskingTừng chữ dịch
đắmđộng từimmerseindulgewreckedsinkingđắmdanh từwreckchìmdanh từsinkfallundercoverchìmtính từsubmersiblesunken STừ đồng nghĩa của Đắm chìm
ngâm đắm mình dìm nhập vai bồn rửa thưởng thức tản chết đuối immersion sink hấp dẫn sống động hòa tuyệt vời phong phú chậu rửa nhấn chìm chết chìm nhúng tận hưởng đắmđắm chìm bản thânTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đắm chìm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đắm Trong Tiếng Anh
-
đắm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐẮM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đắm Bằng Tiếng Anh
-
SAY ĐẮM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Say đắm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 đắm Chìm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đắm Chìm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"đắm" Là Gì? Nghĩa Của Từ đắm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng - CÁCH DIỄN ĐẠT TÌNH YÊU ... - Facebook
-
3 Cách Giúp Bạn Luôn "chìm đắm" Trong Tiếng Anh - Khánh's Blog
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
"mê đắm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Immersed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tra Từ Chìm đắm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)