Say đắm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
say đắm
passionate; amorous
nụ hôn say đắm a passionate kiss
yêu ai say đắm to be deep/madly in love with somebody; to be over head and ears in love with somebody; to fall deeply in love with somebody; to fall head over heels in love with somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
say đắm
* verb
to dote on
Từ điển Việt Anh - VNE.
say đắm
to dote on
- say
- say mê
- say xe
- say gió
- say máu
- say mèm
- say mềm
- say núi
- say sưa
- say đòn
- say đắm
- say lòng
- say nóng
- say nắng
- say rượu
- say sóng
- say bí tỉ
- say bí tỷ
- say khướt
- say thuốc
- say tí bỉ
- say be bét
- say cần sa
- say lè nhè
- say ma túy
- say tàu xe
- say bét nhè
- say lúy túy
- say lảo đảo
- say máy bay
- say ngà ngà
- say túy lúy
- say xe ô tô
- say vì độ cao
- say sưa bét nhè
- say sưa túy lúy
- say sưa về cái gì
- say không biết trời đất
- say mê công việc trí óc
- say không biết trời đất gì
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đắm Trong Tiếng Anh
-
đắm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐẮM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đắm Bằng Tiếng Anh
-
SAY ĐẮM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẮM CHÌM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 đắm Chìm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đắm Chìm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"đắm" Là Gì? Nghĩa Của Từ đắm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng - CÁCH DIỄN ĐẠT TÌNH YÊU ... - Facebook
-
3 Cách Giúp Bạn Luôn "chìm đắm" Trong Tiếng Anh - Khánh's Blog
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
"mê đắm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Immersed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tra Từ Chìm đắm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)