SAY ĐẮM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SAY ĐẮM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từĐộng từTính từDanh từsay đắmpassionatelynhiệt tìnhsay đắmsay mêđam mêsay sưanồng nhiệtnhiệt huyếtcuồng nhiệtsay sưa nồng nhiệtmadlyđiên cuồngđiên dạisay đắmđiên rồcuồng siintoxicatingcaptivatedquyến rũthu hútlàm say đắmhấp dẫnbị cuốn hútinfatuatedsay mêmê đắmsay đắmamorousham mêtình cảmtình áisay đắmđa tìnhsi tìnhtình yêuenamoredcaptivatesquyến rũthu hútlàm say đắmhấp dẫnbị cuốn hútinfatuationsự mê đắmsự say mêsay mêniềm đam mêsay đắmsự si mêbesotted
Ví dụ về việc sử dụng Say đắm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
làm say đắmcaptivatecaptivatedenrapturedcaptivatesyêu say đắmfell madly in loveTừng chữ dịch
sayđộng từsaysaydanh từsicknessbingeintoxicationsaytrạng từsoundlyđắmđộng từimmerseindulgewreckedsinkingđắmdanh từwreck STừ đồng nghĩa của Say đắm
điên cuồng nhiệt tình quyến rũ say mê thu hút đam mê captivate say sưa nồng nhiệt điên dại madly saysay helloTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh say đắm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đắm Trong Tiếng Anh
-
đắm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐẮM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đắm Bằng Tiếng Anh
-
ĐẮM CHÌM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Say đắm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 đắm Chìm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đắm Chìm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"đắm" Là Gì? Nghĩa Của Từ đắm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng - CÁCH DIỄN ĐẠT TÌNH YÊU ... - Facebook
-
3 Cách Giúp Bạn Luôn "chìm đắm" Trong Tiếng Anh - Khánh's Blog
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
"mê đắm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Immersed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tra Từ Chìm đắm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)