(Từ cũ, Ít dùng) các việc có liên quan đến dân, nói chung. , việc thuộc về quan hệ tài sản, hoặc hôn nhân, gia đình, v.v. do toà án xét xử (nói khái quát); ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Việc của công dân nói chung, khác với quân sự và tôn giáo. Trong thời bình, chính quyền phải lo đến dân sự. · Tt. Liên quan đến tư nhân. Toà án ...
Xem chi tiết »
- dt. (H. sự: việc) Việc của công dân nói chung, khác với quân sự và tôn giáo: Trong thời bình, chính quyền phải lo đến dân sự. // tt. Liên quan đến tư nhân: ...
Xem chi tiết »
7 days ago · Theo từ điển tiếng Việt, nếu là danh từ, dân sự dùng để chỉ các việc có liên quan đến dân nói chung. Tuy nhiên, đây là cách hiểu cũ và ít khi ...
Xem chi tiết »
- dt. (H. sự: việc) Việc của công dân nói chung, khác với quân sự và tôn giáo: Trong thời bình, chính quyền phải lo đến dân sự. // tt. Liên quan đến tư nhân: ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt ; dân sự, dt. Những việc của dân // (Pháp): Việc hộ, việc tranh-chấp về gia-đình và tài-sản, quyền-lợi giữa dân-chúng với nhau: Đòi ...
Xem chi tiết »
Là hợp đồng hoặc hành vi pháp lý đơn phương làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Nguồn: Bộ luật dân sự 2015. Phòng thủ dân sự. Là bộ ...
Xem chi tiết »
Đôi khi thuật ngữ xã hội dân sự được sử dụng theo nghĩa tổng quát hơn, là "các yếu tố như tự do ngôn luận, tư pháp độc lập,..., tạo nên một xã hội dân chủ " (Từ ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 15 Jun 2022 · Tạp chí Dân chủ và pháp luật của Bộ Tư pháp lại đưa ra cách tiếp cận trách nhiệm dân sự khác so với cách tiếp cận của Từ điển giải thích thuật ...
Xem chi tiết »
đơn phương”. ... bản chất và nội dung tương tự như định nghĩa hợp đồng của BLDS Việt Nam. ... sự tạo ra ràng buộc pháp lý giữa các bên. ... không ký kết hợp đồng và ...
Xem chi tiết »
Bộ luật dân sự năm 2015 quy định danh dự, nhân phẩm, uy tín của cá nhân là bất khả xâm phạm và được pháp luật bảo vệ. 1. Cá nhân có quyền yêu cầu. Tòa án bác bỏ ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "dân sự" từ Việt sang Anh · Nghĩa của "dân sự" trong tiếng Anh · Bản dịch · Ví dụ về cách dùng · Cách dịch tương tự · Hơn.
Xem chi tiết »
nhà nghiên cứu (học giả) về luật dân sự. Phát âm. TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by HUFS Press. 민법총론 → 총론. Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
19 May 2022 · Trong pháp luật quốc tế, quyền TDCT được xác định là một quyền con người quy định trong các văn kiện pháp lý quốc tế, được các quốc gia thành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dân Sự Là Gì Từ điển Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề dân sự là gì từ điển tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu