Nghĩa Của Từ Dân Sự - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Từ cũ, Ít dùng) các việc có liên quan đến dân, nói chung.
việc thuộc về quan hệ tài sản, hoặc hôn nhân, gia đình, v.v. do toà án xét xử (nói khái quát); phân biệt với hình sự
vụ án dân sự bộ luật dân sựTính từ
thuộc về nhân dân, liên quan đến nhân dân; phân biệt với quân sự
cơ quan dân sự mục tiêu dân sự Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C3%A2n_s%E1%BB%B1 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dân Sự Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Dân Sự - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dân Sự" - Là Gì?
-
Dân Sự Là Gì? Vi Phạm Dân Sự Là Gì?
-
Dân Sự Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dân Sự Là Gì
-
Thuật Ngữ Pháp Lý | Từ điển Luật Học | Dictionary Of Law
-
Xã Hội Dân Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trách Nhiệm Dân Sự Là Gì? Trách Nhiệm Dân Sự Theo Bộ Luật Dân Sự?
-
Khái Niệm “Giao Dịch” Theo Từ điển Tiếng Việt được Hiểu Một Cách ...
-
[PDF] Theo Từ điển Tiếng Việt Của Viện Ngôn Ngữ Học Do Tác Giả Hoàng ...
-
DÂN SỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'luật Dân Sự': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Quyền Tự Do Cư Trú Của Công Dân Và Một Số Kiến Nghị Nhằm Nâng ...