Dâng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəŋ˧˧jəŋ˧˥jəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəŋ˧˥ɟəŋ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]
  • 仩: dâng
  • 楊: dàng, thang, dâng, dương, dang
  • 󰔒: dâng
  • 󰅹: dâng
  • 𤼸: dưng, dâng
  • 󰆻: dâng
  • 揚: dàng, giàng, dâng, đang, dương, dường, nhàng, dang, đàng, duồng, giương

Từ tương tự

[sửa]
  • Dẳng
  • dáng
  • đang
  • đáng
  • đằng
  • đắng
  • dạng
  • dang
  • đảng
  • đăng
  • đẳng

Động từ

[sửa]

dâng

  1. Mực nước tăng lên cao. Nước sông dâng to. Căm thù dâng lên trong lòng.
  2. Đưa lên một cách cung kính để trao cho. Dâng hoa. Dâng lễ vật.

Dịch

[sửa] dâng
  • Tiếng Anh: give(en)

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dâng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dâng&oldid=2239782” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dâng 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Dâng Ghép Với Từ Nào