Từ điển Tiếng Việt "dâng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dâng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dâng

- đg. 1 (Mực nước) tăng lên cao. Nước sông dâng to. Căm thù dâng lên trong lòng (b.). 2 Đưa lên một cách cung kính để trao cho. Dâng hoa. Dâng lễ vật.

nđg. 1. Lên cao, nói về mực nước. Nước sông dâng to. Căm thù dâng lên trong lòng. 2. Đưa lên để trao một cách cung kính. Dâng lễ vật.

xem thêm: cho, biếu, biếu xén, tặng, truy tặng, cấp, phát, ban, dâng, tiến, hiến

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dâng

dâng
  • verb
    • to offer ; to present
      • dâng hoa: to offer flowers respecfully
    • To rise; to run high
      • nước suối dâng lên: the stream level rose high
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
elevation
  • dâng mao dẫn: capillary elevation
  • đầu nước dâng: elevation head
  • mực nước dâng: elevation
  • bờ biển dâng cao
    raised shoreline
    bờ dâng
    coast of emergence
    bờ dâng cao
    raised coast
    bơm dâng nước
    pump plunger
    chiều cao dâng của nước mao dẫn
    height of capillary rise
    chiều cao dâng mao dẫn
    capillary rise
    cột bùn dâng
    rising mud column
    cột nước của công trình nước dâng
    head across the weir
    công trình dâng nước
    backwater structure
    dâng áp lực
    surge
    dâng lên (nước)
    rise
    dâng lên (thủy triêu)
    set in
    đảo dâng
    upheaved island
    đảo dâng
    uplifted island
    đập dâng
    rolling weir
    đập dâng nước
    water-raising dam
    đập dâng nước
    weir
    độ cao nước dâng
    rise of water
    độ triều dâng
    rise of tide
    động dâng mao dẫn
    height of capillarity lifting
    đường nước dâng
    backwater curve
    diềm che nước dâng
    barge flashing
    dòng dâng
    upflow
    dòng nước dâng
    high-water flow
    dòng nước sông dâng
    flood flow of a river
    dòng triều dâng
    flood
    hiệu quả dâng nước tưới (cho đất trồng)
    water application efficiency
    hộp chứa nước dâng tự động
    automatic flashing cistern

    Từ khóa » Từ Dâng Ghép Với Từ Nào