đầy Tớ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đầy tớ" thành Tiếng Anh
lackey, menial, lacquey là các bản dịch hàng đầu của "đầy tớ" thành Tiếng Anh.
đầy tớ + Thêm bản dịch Thêm đầy tớTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lackey
noun GlosbeMT_RnD -
menial
nounTrong chánh điện ở Trung Đông thời xưa, quan tửu chánh của vua không phải là người đầy tớ thấp kém.
(Nehemiah 1:11) In the royal courts of the ancient Middle East, the king’s cupbearer was no menial servant.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lacquey
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- man
- men
- servant
- valet
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đầy tớ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đầy tớ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đầy Tớ Trong Tieng Anh La Gi
-
ĐẦY TỚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đầy Tớ In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đầy Tớ Bằng Tiếng Anh
-
đầy Tớ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐẦY TỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẦY TỚ TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đày Tớ" - Là Gì?
-
Top 14 đầy Tớ Trong Tieng Anh La Gi
-
Nghĩa Của "đầy Tớ" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
đày Tớ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
'đầy Tớ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đầy Tớ Của Nhân Dân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đầy Tớ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đầy Tớ | Từ điển Việt - Việt
-
Từ đầy Tớ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đầy Tớ Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Servant Leadership - "Lãnh đạo đầy Tớ" Trong Agile - Atoha