Cách dịch tương tự của từ "đầy tớ" trong tiếng Anh. tớ danh từ. English. I. đầy tính từ. English. jammed · full · crowded · chock-full · teeming. đầy trạng ...
Xem chi tiết »
lackey. noun. GlosbeMT_RnD · menial. noun. Trong chánh điện ở Trung Đông thời xưa, quan tửu chánh của vua không phải là người đầy tớ thấp kém. (Nehemiah 1:11) In ...
Xem chi tiết »
translations đầy tớ · lackey. noun. GlosbeMT_RnD · menial. noun. Trong chánh điện ở Trung Đông thời xưa, quan tửu chánh của vua không phải là người đầy tớ thấp ...
Xem chi tiết »
Who is the faithful and discreet slave? 10. Không đầy tớ nào được cao trọng hơn chủ. Remember also that no servant is greater than his master.
Xem chi tiết »
đầy tớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầy tớ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
One of the pope's titles is the servant of the servants of God.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đầy tớ tôi trong một câu và bản dịch của họ · Tôi gọi đầy tớ tôi nhưng nó chẳng thèm trả lời · I send for my servant but he doesn't answer.
Xem chi tiết »
Phát âm đày tớ. đày tớ. Servant. Đày tớ của dân: Servants of the people. Agent, hireling. Phát âm đày tớ. nd. Người đi ở trong xã hội cũ. Cũng nói: Đầy tớ.
Xem chi tiết »
ĐẦY TỚ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · Nghĩa của từ đầy tớ bằng Tiếng Anh - Vdict.pro · người đầy tớ bằng Tiếng Anh - Glosbe · đầy tớ bằng Tiếng ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "đầy tớ" trong tiếng Anh. tớ danh từ. English. I. đầy tính từ. English. jammed; full; crowded; chock-full; teeming. đầy trạng từ.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đày tớ trong tiếng Pháp. đày tớ. (cũng viết đầy tớ) domestique; serviteur; valet. Đây là cách dùng đày tớ tiếng Pháp. Đây là ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” đầy tớ “, trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu ...
Xem chi tiết »
Servant of the People (tên tiếng Anh, dịch nghĩa "Đầy tớ của Nhân dân"; ... Nation ("Đầy tớ của Đất nước") trong tiếng Anh) là một loạt phim truyền hình hài ...
Xem chi tiết »
Đầy tớ là gì: Danh từ: (từ cũ) người đi ở trong xã hội cũ, trong quan hệ với chủ, đi làm đầy tớ cho nhà giàu, Đồng nghĩa : tôi đòi, tôi tớ.
Xem chi tiết »
dt. 1. Người ở phục vụ cho chủ trong xã hội cũ. 2. Kẻ làm tay chân cho bọn người đáng khinh: làm đầy tớ cho giặc ...
Xem chi tiết »
người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...), người hầu, đầy tớ, ...
Xem chi tiết »
Vậy Servant Leadership có định nghĩa như thế nào trong quản lí dự án Agile nhỉ? Không phải quản lí, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đầy Tớ Trong Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầy tớ trong tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu