ĐẦY TỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẦY TỚ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđầy tớservantđầy tớtớngười hầuchứcphục vụngười phục vụngàibầy tôiservantsđầy tớtớngười hầuchứcphục vụngười phục vụngàibầy tôi
Ví dụ về việc sử dụng Đầy tớ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
người đầy tớservantservantsđầy tớ tôimy servantmy servantsđầy tớ tamy servantmy servantslà đầy tớam the servantđầy tớ của chúaservant of the lorda servant of godđầy tớ của bạnyour servantyour servantsđầy tớ của đức chúa trờiservants of godđầy tớ chúagod's servantsthy servantlord's servantgod's servantđầy tớ của mìnhhis servanthis servantsđầy tớ mìnhhis servanthis servantsTừng chữ dịch
đầytính từfullfraughtcompleteđầytrạng từfullyđầyđộng từfilltớitớđại từmytớtrạng từjusttớdanh từyeahservant STừ đồng nghĩa của Đầy tớ
servant người hầu chức phục vụ người phục vụ đẩy tôi xuốngđầy tớ chúaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đầy tớ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đầy Tớ Trong Tieng Anh La Gi
-
ĐẦY TỚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đầy Tớ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đầy Tớ In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đầy Tớ Bằng Tiếng Anh
-
đầy Tớ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐẦY TỚ TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đày Tớ" - Là Gì?
-
Top 14 đầy Tớ Trong Tieng Anh La Gi
-
Nghĩa Của "đầy Tớ" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
đày Tớ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
'đầy Tớ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đầy Tớ Của Nhân Dân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đầy Tớ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đầy Tớ | Từ điển Việt - Việt
-
Từ đầy Tớ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đầy Tớ Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Servant Leadership - "Lãnh đạo đầy Tớ" Trong Agile - Atoha