ĐẦY TỚ TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẦY TỚ TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđầy tớ tôimy servanttôi tớngười đầy tớ của tôingười hầu của tôikẻ hầu của taphục vụ tôimy servantstôi tớngười đầy tớ của tôingười hầu của tôikẻ hầu của taphục vụ tôi

Ví dụ về việc sử dụng Đầy tớ tôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Từ ngày đó, phân nửa số đầy tớ tôi.From that time on, half of my servants worked at.Và bảo đầy tớ tôi làm cái này thì nó làm".I tell my servant to do this and he does it.'.Nếu Ngài chỉ cần đứng đây vàphán:‘ Hãy lành bệnh đi' thì đầy tớ tôi sẽ hết bệnh!"!If you will only stand here andsay,'Be healed,' my servant boy will get well!Tôi gọi đầy tớ tôi, nhưng nó không đáp lại.I call to my servant, but he does not.Tôi cũng nghĩ mình không đáng đến cùng Chúa;song xin phán một lời, thì đầy tớ tôi sẽ được lành.Therefore I didn't even think myself worthy to come to you;but say the word, and my servant will be healed.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từgiúp tớtớ thích tớ muốn tớ nghĩ đưa tớtớ biết khiến tớtớ đến bảo tớnhìn tớHơnSử dụng với danh từbố tớnhà tớmẹ tớtên tớtay tớbọn tớcuộc sống của tớchân tớgiống tớlúc tớHơnCác đầy tớ tôi đều họp lại ở đó để làm việc.All my servants were gathered there for the work.Mà xin rằng: Lạy Chúa, đứa đầy tớ tôi mắc bịnh bại, nằm liệt ở nhà tôi, đau đớn lắm.And saying, Lord, my servant lieth at home sick of the palsy, grievously tormented.Tôi cũng nghĩ mình không đáng đến cùng Chúa;song xin phán một lời, thì đầy tớ tôi sẽ được lành.Wherefore neither thought I myself worthy to come unto thee:but say in a word, and my servant shall be healed.Và dạy đầy tớ tôi,' Làm điều này,' Thì nó làm.".And to my servant,‘Do this,' and he does it.”.Tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy.My brothers and my servants, I too have loaned them money and grain.Tôi gọi đầy tớ tôi, nhưng nó không đáp lại, Ngay cả khi tôi mở miệng khẩn nài.I call for my servant, but he does not answer, even if I beg him with my own mouth.Tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy.I, my brethren, and my servants are lending them money and grain.Tôi gọi đầy tớ tôi, nhưng nó không đáp lại, Ngay cả khi tôi mở miệng khẩn nài.I call unto my servant, and he giveth me no answer, though I entreat him with my mouth.Tôi, anh em tôi và các đầy tớ tôi cũng đã cho họ mượn tiền và lúa mì.Moreover I and my brethren and my servants are lending them money and grain.Và các đầy tớ tôi đều hội hiệp lại đó đặng làm công việc.And all my servants were gathered there for the work.Tôi gọi đầy tớ tôi, nhưng nó không đáp lại.I call to my servant and he answereth not.Và dạy đầy tớ tôi rằng: Hãy làm việc nầy! thì nó làm.To my servant,‘Do this,' and he does it.”.Tôi gọi đầy tớ tôi, nhưng nó không đáp lại.I called my servant, and he gave me no answer.Tôi gọi đầy tớ tôi nhưng nó chẳng thèm trả lời.I call my servant, but he gives no answer;Tôi gọi đầy tớ tôi, nhưng nó không đáp lại.I call for my servant, but he does not answer.Tôi gọi đầy tớ tôi, nhưng nó không đáp lại.I call to my servant, but he gives me no answer;Tôi gọi đầy tớ tôi nhưng nó chẳng thèm trả lời.I send for my servant, but he doesn't answer.Tôi gọi đầy tớ tôi nhưng nó chẳng thèm trả lời.I called my servant, and he gave me no answer.Tôi gọi đầy tớ tôi nhưng nó chẳng thèm trả lời.I call for my servant, but he does not answer.Tôi bảo đầy tớ tôi,‘ Làm cái nầy,' thì nó làm.I say to my servant,‘Do this,' and the servant does it.Tôi bảo đầy tớ tôi,‘ Làm cái nầy,' thì nó làm.I say to my servant,‘Do this,' and my servant obeys me.Tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy.Neh 5:10 I likewise, my brothers and my servants, do lend them money and grain.Tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy.Neh 5:10 Likewise, my brothers and my servants are lending them silver and grain.Tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy. Nhưng tôi xin anh em hãy bỏ cái ăn lời này.I likewise, my brothers and my servants, lend them money and grain. Please let us stop this usury.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 72, Thời gian: 0.0182

Từng chữ dịch

đầytính từfullfraughtcompleteđầytrạng từfullyđầyđộng từfilltớitớđại từmytớtrạng từjusttớdanh từyeahservanttôiitôiđại từmemy S

Từ đồng nghĩa của Đầy tớ tôi

người hầu của tôi đầy tớ tađầy tràn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đầy tớ tôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đầy Tớ Trong Tieng Anh La Gi