Từ điển Việt Anh "đày Tớ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đày tớ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đày tớ
đày tớ- Servant
- Đày tớ của dân: Servants of the people
- Agent, hireling
đày tớ
nd. Người đi ở trong xã hội cũ. Cũng nói: Đầy tớ.Từ khóa » đầy Tớ Trong Tieng Anh La Gi
-
ĐẦY TỚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đầy Tớ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đầy Tớ In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đầy Tớ Bằng Tiếng Anh
-
đầy Tớ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐẦY TỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẦY TỚ TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 đầy Tớ Trong Tieng Anh La Gi
-
Nghĩa Của "đầy Tớ" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
đày Tớ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
'đầy Tớ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đầy Tớ Của Nhân Dân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đầy Tớ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đầy Tớ | Từ điển Việt - Việt
-
Từ đầy Tớ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đầy Tớ Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Servant Leadership - "Lãnh đạo đầy Tớ" Trong Agile - Atoha