đày Tớ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ đày tớ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | đày tớ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đày tớ | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đày tớ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đày tớ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đày tớ tiếng Pháp nghĩa là gì.
đày tớ(cũng viết đầy tớ) domestique; serviteur; valetXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đày tớ trong tiếng Pháp
đày tớ. (cũng viết đầy tớ) domestique; serviteur; valet.
Đây là cách dùng đày tớ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đày tớ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đày tớ
- tấm đúc tiếng Pháp là gì?
- mù tiếng Pháp là gì?
- cổ kính tiếng Pháp là gì?
- thủ lĩnh tiếng Pháp là gì?
- sang hình tiếng Pháp là gì?
- dạ dịp tiếng Pháp là gì?
- xoác tiếng Pháp là gì?
- tồn nghi tiếng Pháp là gì?
- nhức răng tiếng Pháp là gì?
- vật quyền tiếng Pháp là gì?
- đoan chính tiếng Pháp là gì?
- y sinh tiếng Pháp là gì?
- đoán tiếng Pháp là gì?
- hưu tiếng Pháp là gì?
- tuổi đầu tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » đầy Tớ Trong Tieng Anh La Gi
-
ĐẦY TỚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đầy Tớ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đầy Tớ In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đầy Tớ Bằng Tiếng Anh
-
đầy Tớ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐẦY TỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẦY TỚ TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đày Tớ" - Là Gì?
-
Top 14 đầy Tớ Trong Tieng Anh La Gi
-
Nghĩa Của "đầy Tớ" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
'đầy Tớ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đầy Tớ Của Nhân Dân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đầy Tớ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đầy Tớ | Từ điển Việt - Việt
-
Từ đầy Tớ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đầy Tớ Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Servant Leadership - "Lãnh đạo đầy Tớ" Trong Agile - Atoha
đày tớ (phát âm có thể chưa chuẩn)