ĐÊ CHẮN SÓNG , SÂN BAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐÊ CHẮN SÓNG , SÂN BAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đê chắn sóng , sân baybreakwater airport
Ví dụ về việc sử dụng Đê chắn sóng , sân bay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đêdanh từleveesdykedikeđêđộng từrecommendedđêgiới từonchắndanh từbarriershieldchắntính từsurecertainchắntrạng từdefinitelysóngdanh từwaveairbroadcastsurfradiosândanh từfieldyardpitchcourtyardcourtbaydanh từbayflightaircraftairlineair đề cập trước đóđế chếTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đê chắn sóng , sân bay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đê Chắn Sóng Tiếng Anh Là Gì
-
đê Chắn Sóng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đê Chắn Sóng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Đê Chắn Sóng (Breakwater) Là Gì? Qui Hoạch đê Chắn ... - VietnamBiz
-
ĐÊ CHẮN SÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÊ CHẮN SÓNG - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "đê Chắn Sóng" - Là Gì?
-
"đê Chắn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đầu đê Chắn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đê Chắn Sóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Breakwater - Từ điển Anh - Việt
-
Đê Chắn Sóng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đê Chắn Sóng (Breakwater) Là Gì? Qui Hoạch đê Chắn Sóng
-
đê Chắn Sóng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Top 15 đê Sông In English