đê Chắn Sóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đê chắn sóng
* dtừ
breakwater
- đê
- đê hạ
- đê mê
- đê đá
- đê cấp
- đê hèn
- đê mạt
- đê nhỏ
- đê phụ
- đê đập
- đê biển
- đê ngăn
- đê nhục
- đê quai
- đê tiện
- đê điều
- đê phòng
- đê xi ben
- đê ngự hàn
- đê chắn sóng
- đê chống lụt
- đê con chạch
- đê quai xanh
- đê ngăn nước biển
- đê điều tiết nước
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đê Chắn Sóng Tiếng Anh Là Gì
-
đê Chắn Sóng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đê Chắn Sóng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Đê Chắn Sóng (Breakwater) Là Gì? Qui Hoạch đê Chắn ... - VietnamBiz
-
ĐÊ CHẮN SÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÊ CHẮN SÓNG - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "đê Chắn Sóng" - Là Gì?
-
"đê Chắn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đầu đê Chắn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Breakwater - Từ điển Anh - Việt
-
ĐÊ CHẮN SÓNG , SÂN BAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đê Chắn Sóng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đê Chắn Sóng (Breakwater) Là Gì? Qui Hoạch đê Chắn Sóng
-
đê Chắn Sóng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Top 15 đê Sông In English