đê Chắn Sóng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ đê chắn sóng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | đê chắn sóng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đê chắn sóng | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đê chắn sóng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đê chắn sóng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đê chắn sóng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - とってい - 「突堤」 - [ĐỘT ĐÊ] * exp - ぼうはてい - 「防波堤」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "đê chắn sóng" trong tiếng Nhật
- - phần đầu của đập ngăn sóng:突堤の先端
- - cầu tàu kiểu đê:突堤式埠頭
- - Đập mạnh vào đê chắn sóng.:防波堤に激しく打ち付ける
- - Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng cao.:高波で防波堤からさらわれる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đê chắn sóng trong tiếng Nhật
* n - とってい - 「突堤」 - [ĐỘT ĐÊ] * exp - ぼうはてい - 「防波堤」Ví dụ cách sử dụng từ "đê chắn sóng" trong tiếng Nhật- phần đầu của đập ngăn sóng:突堤の先端, - cầu tàu kiểu đê:突堤式埠頭, - Đập mạnh vào đê chắn sóng.:防波堤に激しく打ち付ける, - Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng cao.:高波で防波堤からさらわれる,
Đây là cách dùng đê chắn sóng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đê chắn sóng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đê chắn sóng
- của nước ngoài sản xuất tiếng Nhật là gì?
- kẻ dối trá tiếng Nhật là gì?
- bị sa thải tiếng Nhật là gì?
- trích đoạn tiếng Nhật là gì?
- đổi đời tiếng Nhật là gì?
- đăng kiểm tiếng Nhật là gì?
- bản in thêm riêng tiếng Nhật là gì?
- sự nhìn chằm chằm tiếng Nhật là gì?
- sự lặng lẽ tiếng Nhật là gì?
- tham gia một cách tích cực tiếng Nhật là gì?
- trạng thái hiện thời tiếng Nhật là gì?
- vật có hình tam giác tiếng Nhật là gì?
- ngỏ tiếng Nhật là gì?
- chủ nghĩa siêu thực tiếng Nhật là gì?
- nghỉ giữa giờ tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » đê Chắn Sóng Tiếng Anh Là Gì
-
đê Chắn Sóng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đê Chắn Sóng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Đê Chắn Sóng (Breakwater) Là Gì? Qui Hoạch đê Chắn ... - VietnamBiz
-
ĐÊ CHẮN SÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÊ CHẮN SÓNG - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "đê Chắn Sóng" - Là Gì?
-
"đê Chắn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đầu đê Chắn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đê Chắn Sóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Breakwater - Từ điển Anh - Việt
-
ĐÊ CHẮN SÓNG , SÂN BAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đê Chắn Sóng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đê Chắn Sóng (Breakwater) Là Gì? Qui Hoạch đê Chắn Sóng
-
Top 15 đê Sông In English