Từ điển Việt Anh "đê Chắn Sóng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đê chắn sóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đê chắn sóng

breaker
breakwater
  • đê chắn sóng bằng đá mỏ: quarrying rock breakwater
  • đê chắn sóng đá đổ: mound breakwater
  • đê chắn sóng hở (nhìn qua được): perforated breakwater
  • đê chắn sóng kiểu bờ dốc: breakwater (with sloping faces)
  • đê chắn sóng kiểu hở: slotted breakwater
  • đê chắn sóng kiểu khung: framed breakwater
  • đê chắn sóng kiểu mặt đứng: breakwater (with vertical faces)
  • đê chắn sóng nổi: floating breakwater
  • đê chắn sóng ở cảng: harbour breakwater
  • đê chắn sóng ở đảo: island breakwater
  • đê chắn sóng thủy lợi: hydraulic breakwater
  • đê chắn sóng thủy lực: hydraulic breakwater
  • cutwater
  • đê chắn sóng (cầu): cutwater
  • dam
    groin
    groyne
    jetty
  • đê chắn sóng bằng gỗ: timber jetty
  • đê chắn sóng đặc: solid jetty
  • đê chắn sóng kiểu rọ đá: rock filled jetty
  • đê chắn sóng ngang: spur jetty
  • đê chắn sóng nửa đặc: partly solid jetty
  • đê chắn sóng thấp: low jetty
  • đê chắn sóng thấp: submerged jetty
  • mole
    parapet
    pier
  • đầu đê chắn sóng: pier head
  • sea wall
    submerged breakwater
    wave trap
    Giải thích VN: Một loạt đê chắn sóng thiết kế nhằm giảm lực của sóng tác động vào hải cảng.
    Giải thích EN: A series of small breakwaters designed to break the force of ocean waves entering a harbor.
    wave wash levee
    cảng có đê chắn sóng song song
    harbour with parallel jetties
    đầu đê chắn sóng
    break water head
    đê chắn sóng nổi
    floating harbour
    đê chắn sóng phía trong
    inner water-break
    đê chắn sóng song song
    parallel jetties
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    đê chắn sóng

    công trình lớn ở bến cảng có lõi bằng đất hay đá từ bờ ra vùng nước sâu, dùng để phá năng lượng sóng, làm chỗ cho tàu đậu.

    Từ khóa » đê Chắn Sóng Tiếng Anh Là Gì