Phép tịnh tiến đỉnh của "đê chắn sóng" trong Tiếng Anh: breakwater, bulwark, mole. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Check 'đê chắn sóng' translations into English. Look through examples of đê chắn sóng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2020 · Đê chắn sóng - danh từ, trong tiếng Anh được gọi là Breakwater. Đê chắn sóng là công trình được xây dựng để bảo vệ cảng, bể cảng, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đê chắn sóng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'đê chắn sóng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
đê chắn sóng bằng đá mỏ: quarrying rock breakwater. đê chắn sóng đá đổ: mound breakwater. đê chắn sóng hở (nhìn qua được): perforated breakwater ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "đê chắn sóng" tiếng anh là gì? Xin cảm ơn nhiều nhà. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "đầu đê chắn sóng" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you so much.
Xem chi tiết »
đê chắn sóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đê chắn sóng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
'''´breik¸wɔ:tə'''/, Đê chắn sóng (ở hải cảng), công trình trú ẩn, kè bến, thanh chắn sóng, kè chắn sóng, đập chắn sóng,
Xem chi tiết »
[...] đập đất đá đê chắn sóng sân bay đất chôn lấp tường chắn ; The highway railway soil-stone dam breakwater airport backfill soil of retaining wall. [...].
Xem chi tiết »
Đê chắn sóng là các công trình được xây dựng gần bờ biển như một phần của quản lý bờ biển hoặc để bảo vệ một khu neo đậu tránh các tác động của thời tiết và ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Đê chắn sóng – danh từ, trong tiếng Anh được gọi là Breakwater. Đê chắn sóng là công trình được xây dựng để bảo vệ cảng, bể cảng, ...
Xem chi tiết »
* n - とってい - 「突堤」 - [ĐỘT ĐÊ] * exp - ぼうはてい - 「防波堤」Ví dụ cách sử dụng từ "đê chắn sóng" trong tiếng Nhật- phần đầu của đập ngăn sóng:突堤の先端 ...
Xem chi tiết »
ĐÊ CHẮN SÓNG - Translation in English - bab.la; BỜ ĐÊ - Translation in ... đê chắn sóng in English - Glosbe Dictionary; "đê (bờ) sông" tiếng anh là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đê Chắn Sóng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đê chắn sóng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu