Nghĩa Của Từ Breakwater - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´breik¸wɔ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đê chắn sóng (ở hải cảng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    công trình trú ẩn
    kè bến
    thanh chắn sóng

    Giải thích EN: A barrier constructed out into the sea to break the force of the waves and provide a safe harbor behind it.

    Giải thích VN: Một thanh chắn được xây dựng ngoài biển để giảm lực đập của sóng giúp cho cảng phía sau thanh chắn đó an toàn hơn.

    Kỹ thuật chung

    kè chắn sóng
    đập chắn sóng
    đê chắn sóng
    breakwater (withsloping faces) đê chắn sóng kiểu bờ dốc breakwater (withvertical faces) đê chắn sóng kiểu mặt đứng floating breakwater đê chắn sóng nổi framed breakwater đê chắn sóng kiểu khung harbour breakwater đê chắn sóng ở cảng hydraulic breakwater đê chắn sóng thủy lợi hydraulic breakwater đê chắn sóng thủy lực island breakwater đê chắn sóng ở đảo mound breakwater đê chắn sóng đá đổ perforated breakwater đê chắn sóng hở (nhìn qua được) quarrying rock breakwater đê chắn sóng bằng đá mỏ slotted breakwater đê chắn sóng kiểu hở
    tường chắn sóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    seawall , embankment , pier , barrier , levee , wharf , dike , jetty , mole , sea wall Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Breakwater »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đê Chắn Sóng Tiếng Anh Là Gì