Đê Chắn Sóng – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Đê chắn sóng là các công trình được xây dựng gần bờ biển như một phần của quản lý bờ biển hoặc để bảo vệ một khu neo đậu tránh các tác động của thời tiết và trôi dạt dọc bờ biển.
Mục đích
[sửa | sửa mã nguồn]Đê chắn sóng làm giảm cường độ tác động của sóng trong vùng nước ven bờ và do đó cung cấp bến đỗ an toàn. Đê chắn sóng cũng có thể là những công trình nhỏ được thiết kế để bảo vệ một bãi biển dốc thoải nhằm giảm xói mòn bờ biển; chúng được xây dựng ở 100–300 foot (30–90 m) ngoài khơi ở vùng nước tương đối nông.
Một khu neo đậu chỉ an toàn nếu những con tàu neo ở đó được bảo vệ khỏi sức mạnh của sóng mạnh bởi một số cấu trúc lớn mà chúng có thể trú ẩn phía sau. Các bến cảng tự nhiên được hình thành bởi các rào cản như mũi đất hoặc đá ngầm. Các bến cảng nhân tạo có thể được tạo ra với sự hỗ trợ của các đê chắn sóng. Các bến cảng di động, chẳng hạn như bến cảng D-Day Mulberry, đã được đưa vào vị trí và hoạt động như đê chắn sóng. Một số bến cảng tự nhiên, chẳng hạn như ở Plymouth Sound, Portland Harbour và Cherbourg, đã được nâng cao hoặc mở rộng bởi các đê chắn sóng làm bằng đá.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Công trình biển
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » đê Chắn Sóng Tiếng Anh Là Gì
-
đê Chắn Sóng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đê Chắn Sóng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Đê Chắn Sóng (Breakwater) Là Gì? Qui Hoạch đê Chắn ... - VietnamBiz
-
ĐÊ CHẮN SÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÊ CHẮN SÓNG - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "đê Chắn Sóng" - Là Gì?
-
"đê Chắn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đầu đê Chắn Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đê Chắn Sóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Breakwater - Từ điển Anh - Việt
-
ĐÊ CHẮN SÓNG , SÂN BAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đê Chắn Sóng (Breakwater) Là Gì? Qui Hoạch đê Chắn Sóng
-
đê Chắn Sóng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Top 15 đê Sông In English