DISGUST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- abhorrence
- abomination
- anathema
- animosity
- animus
- distaste
- distaste for someone/something
- distastefully
- enmity
- execrate
- misandrist
- misandry
- misanthrope
- misanthropy
- misogynist
- self-hating
- self-hatred
- self-loathing
- sore point
- technophobe
- aversive
- cloy
- dread
- dreaded
- gross
- gross someone out phrasal verb
- ick
- it makes me (want to) puke idiom
- non-charismatic
- puke
- repel
- repulse
- resistible
- revolt
- sick
- unadmired
- unbeloved
- uncharming
- unendearing
- unlamented
disgust | Từ điển Anh Mỹ
disgustnoun [ U ] us /dɪsˈɡʌst/ Add to word list Add to word list a strong feeling of disapproval or dislike, or a feeling of becoming ill caused by something unpleasant: She resigned from the committee in disgust at their inefficiency. Something in the kitchen smelled so bad that we all left in disgust.disgust
verb [ T ] us /dɪsˈɡʌst/ I’m disgusted by how dirty this oven is.disgusted
adjective us /dɪsˈɡʌs·təd·li/ He gave her a disgusted look.disgusting
adjective us /dɪsˈɡʌs·tɪŋ/ When you burn garbage, you’ve got some pretty disgusting stuff going up in the atmosphere. (Định nghĩa của disgust từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của disgust
disgust The pariahs looked like disgusting creatures crawling upon their bellies. Từ Cambridge English Corpus He reviews evidence that humans can categorize facial expressions into the categories happy, sad, fearful, angry, surprised, and disgusted, and that this categorization may operate similarly in different cultures. Từ Cambridge English Corpus The normal person may be ir ritated or disgusted when seeing someone disrobing on the bus, but he or she is unlikely to suffer such impairments. Từ Cambridge English Corpus The dog, disgusted and disappointed beyond expression, sits down and howls maledictions on thieves in general and ravens in particular, to the remotest of their generations. Từ Cambridge English Corpus At the same time, they are easily bored, upset, or disgusted (or at least make a grandstand show of pretending to be so), and are without reserve in displaying disapproval. Từ Cambridge English Corpus In a sudden turnaround, she admits that she is in fact disgusted with the illegal activities and the conflict of interests of those presently in power. Từ Cambridge English Corpus Often as a result the houses are decaying and the living conditions are disgusting. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I believe we are slowly becoming disgusted by this food chain we produce and perhaps disgusted with ourselves too. Từ Europarl Parallel Corpus - English They will have been disgusted by his complacency. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I do not think that people outside are necessarily disgusted by noise. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The evidence is that the townsman and the man in the street are disgusted with the whole business. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The reason they give for not making cotton contraband disgusts me very much indeed. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He was disgusted with that sort of political work. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am sure that they were bearing in mind that conditions in our prisons are disgusting, overcrowded as they are. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The democratic world is disgusted; as regards the non-democratic world, it is hard to say what the people think. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của disgust Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của disgust là gì?Bản dịch của disgust
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 厭惡,憎惡,反感, 使厭惡,使憎惡,使反感… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 厌恶,憎恶,反感, 使厌恶,使憎恶,使反感… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha repugnancia, repugnar, asco [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha repugnância, asco, revolta… Xem thêm trong tiếng Việt làm phẫn nộ, sự phẫn nợ… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý किळस, तिटकारा… Xem thêm 嫌悪, (人)をむかつかせる, 嫌悪(けんお)… Xem thêm tiksinti, nefret, iğrenme… Xem thêm dégoût [masculine], écœurement [masculine], dégoûter… Xem thêm repugnància, repugnar… Xem thêm doen walgen, walging… Xem thêm ஒரு சூழ்நிலை, ஒரு நபரின் செயல்கள் போன்றவற்றில் ஏற்றுக்கொள்ளப்படாத மற்றும் வெறுப்பின் வலுவான உணர்வு.… Xem thêm (किसी परिस्थिति, या व्यवहार के प्रति) अरुचि, अप्रसन्न… Xem thêm નફરત-ચીડ… Xem thêm frastøde, afsky, væmmelse… Xem thêm väcka avsky (avsmak, harm), avsky… Xem thêm jijik, meluat… Xem thêm anekeln, der Ekel… Xem thêm avsky [masculine], vemmelse [masculine], vekke avsky… Xem thêm نفرت, بیزاری, ناپسندیدگی… Xem thêm викликати огиду, відраза, огида… Xem thêm отвращение, омерзение, внушать отвращение… Xem thêm అసహ్యం… Xem thêm قَرَف, يَشمَئزّ, يُثير القَرف… Xem thêm বিরক্তি… Xem thêm budit odpor, znechutit, odpor… Xem thêm menjijikkan, rasa jijik… Xem thêm ทำให้สะอิดสะเอียน, ความขยะแขยง… Xem thêm obrzydzenie, wstręt, napawać obrzydzeniem lub wstrętem… Xem thêm 역겨움, 혐오감이 들게 하다… Xem thêm disgusto, disgustare, nauseare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
disguise disguised disguised unemployment disguising disgust disgusted disgustedly disgusting disgustingly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của disgust
- self-disgust
Từ của Ngày
jukebox
UK /ˈdʒuːk.bɒks/ US /ˈdʒuːk.bɑːks/a machine in a bar, etc. that plays recorded music when a coin is put into it
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ
- Noun
- disgust
- Verb
- disgust
- Adjective
- disgusted
- disgusting
- Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add disgust to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm disgust vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Disgust Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Disgust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Bản Dịch Của Disgust – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Disgust Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Disgust - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "disgust" - Là Gì? - Vtudien
-
DISGUST Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Disgust - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'disgust' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
DISGUSTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Disgust Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Disgust
-
Disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Disgusting
-
Disgust Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky