Nghĩa Của Từ Disgust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dis´gʌst/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng
Làm phẫn nộ, làm căm phẫn
hình thái từ
- V-ing: disgusting
- V-ed: disgusted
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
abhorrence , abomination , antipathy , detestation , dislike , distaste , hatefulness , hatred , loathing , nausea , nauseation , nauseousness , objection , repugnance , revolt , revulsion , satiation , satiety , sickness , surfeit , aversion , cesspool , odium , repulsionverb
abominate , be repulsive , bother , cloy on , disenchant , displease , disturb , fill with loathing , gross out , insult , irk , make one sick , nauseate , offend , offend morals of , outrage , pall , pique , put off , reluct , repulse , revolt , scandalize , shock , sicken , surfeit , turn off , turn one’s stomach , upset , repel , abhorrence , abomination , antipathy , appall , aversion , blench , dislike , distaste , loathing , recoil , repugnance , repulsion , revulsionTừ trái nghĩa
noun
admiration , appeal , desire , esteem , fondness , like , liking , loving , respect , reverenceverb
admire , appeal , desire , esteem , like , love , respect , revere Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Disgust »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Disgust Dịch Là Gì
-
DISGUST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Disgust – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Disgust Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Disgust - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "disgust" - Là Gì? - Vtudien
-
DISGUST Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Disgust - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'disgust' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
DISGUSTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Disgust Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Disgust
-
Disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Disgusting
-
Disgust Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky