Disgust

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. disgust
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
disgust Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgust Phát âm : /dis'gʌst/

+ ngoại động từ

  • làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng
  • làm phẫn nộ, làm căm phẫn
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  revolt nauseate sicken churn up gross out repel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disgust"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "disgust" desist didst digest dight digit disgust disject disquiet disseat dissect more...
  • Những từ có chứa "disgust" disgust disgusted disgustedly disgustful disgusting disgustingness
Lượt xem: 720 Từ vừa tra + disgust : làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng

Từ khóa » Disgust Dịch Là Gì