Disgust - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa disgust

Nghĩa của từ disgust - disgust là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ sự kinh tởm; ghê tởm, chán ghét Ngoại Động từ 1. làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng 2. làm phẫn nộ, làm căm phẫn

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

disgracefulness disgruntled disgruntlement disguise disguised unemployment disguisedly disguisement disgust disgusted disgustedly disgustful disgusting disgustingly dish dish face dishabille dishabituate dishallow disharmonic disharmonious

Từ khóa » Disgust Dịch Là Gì