Disgust - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa disgust
Nghĩa của từ disgust - disgust là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ sự kinh tởm; ghê tởm, chán ghét Ngoại Động từ 1. làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng 2. làm phẫn nộ, làm căm phẫn
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
disgracefulness disgruntled disgruntlement disguise disguised unemployment disguisedly disguisement disgust disgusted disgustedly disgustful disgusting disgustingly dish dish face dishabille dishabituate dishallow disharmonic disharmoniousTừ khóa » Disgust Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Disgust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
DISGUST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Disgust – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Disgust Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Disgust - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "disgust" - Là Gì? - Vtudien
-
DISGUST Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'disgust' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
DISGUSTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Disgust Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Disgust
-
Disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Disgusting
-
Disgust Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky