đồ Gốm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đồ gốm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đồ gốm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đồ gốm trong tiếng Trung và cách phát âm đồ gốm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồ gốm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đồ gốm tiếng Trung đồ gốm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đồ gốm tiếng Trung 瓷器 《瓷质的器皿。》匋; 陶 《用黏土烧制的材料, 质地比瓷质松软, 有吸水性。》陶瓷 《陶器和瓷器的统称。》陶器 《陶质的器皿, 现代用的陶器大多涂上粗釉。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
瓷器 《瓷质的器皿。》匋; 陶 《用黏土烧制的材料, 质地比瓷质松软, 有吸水性。》陶瓷 《陶器和瓷器的统称。》陶器 《陶质的器皿, 现代用的陶器大多涂上粗釉。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồ gốm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • lăm tiếng Trung là gì?
  • ảo mộng tiếng Trung là gì?
  • gạch ốp trang trí tiếng Trung là gì?
  • thiếu hụt chồng chất tiếng Trung là gì?
  • ăn như hổ đổ đố tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồ gốm trong tiếng Trung

瓷器 《瓷质的器皿。》匋; 陶 《用黏土烧制的材料, 质地比瓷质松软, 有吸水性。》陶瓷 《陶器和瓷器的统称。》陶器 《陶质的器皿, 现代用的陶器大多涂上粗釉。》

Đây là cách dùng đồ gốm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồ gốm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 瓷器 《瓷质的器皿。》匋; 陶 《用黏土烧制的材料, 质地比瓷质松软, 有吸水性。》陶瓷 《陶器和瓷器的统称。》陶器 《陶质的器皿, 现代用的陶器大多涂上粗釉。》

Từ điển Việt Trung

  • chuồng ngựa tiếng Trung là gì?
  • con xe tiếng Trung là gì?
  • tròng lọng tiếng Trung là gì?
  • chiều hướng phát triển tiếng Trung là gì?
  • cảng tự nhiên tiếng Trung là gì?
  • không ai chịu nghe ai tiếng Trung là gì?
  • canh ki na tiếng Trung là gì?
  • họ Lưu tiếng Trung là gì?
  • giá fob giá giao hàng trên tàu giá rời cảng giá không tính phí vận chuyển tiếng Trung là gì?
  • tụi mình tiếng Trung là gì?
  • sờn lòng tiếng Trung là gì?
  • gọi cổ phần tiếng Trung là gì?
  • ngừng bắn tiếng Trung là gì?
  • hộp đựng khăn giấy tiếng Trung là gì?
  • ghép âm tiếng Trung là gì?
  • xin trả lại tiếng Trung là gì?
  • luân phiên huấn luyện tiếng Trung là gì?
  • làm gương trăm họ tiếng Trung là gì?
  • chế độ sở hữu cá thể tiếng Trung là gì?
  • tự sản tự tiêu tiếng Trung là gì?
  • chư vị tiếng Trung là gì?
  • dụng cụ mở cửa tiếng Trung là gì?
  • cho ví dụ tiêu biểu tiếng Trung là gì?
  • quần nhung tiếng Trung là gì?
  • tẩy trừ tiếng Trung là gì?
  • giấy mầu tiếng Trung là gì?
  • ị són tiếng Trung là gì?
  • ăn rỗi tiếng Trung là gì?
  • hàm lượng carbon tiếng Trung là gì?
  • trang phục nông dân tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đồ Gốm Tiếng Trung Là Gì