Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề: GỐM SỨ

Gia sư tiếng trung hoa Gia sư tiếng Trung Hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
  • Giới thiệu
  • Danh sách gia sư
  • Tuyển gia sư
  • Đăng ký làm gia sư
  • Học phí tham khảo
  • Lớp hiện có
  • Liên hệ
Home » Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: GỐM SỨ » Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: GỐM SỨ

Chủ Nhật, 19 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: GỐM SỨ

1.瓷 cízhuān Gạch ốp lát (ceramic tiles) 2.釉面, 琉璃瓦 yòu miànzhuān, liúlíwǎ: gạch men (glazed tile) 3.无釉 wú yòu zhuān Gạch giả đá (unglazed tile) 4.花 huāgāngyán Gạch granite 5.Các loại khoáng chất: 6.白云土 Báiyún tǔ (dolomite): đô-lô-mit 7. cháng shí (feldspar): phen- xpat 8.青石 jǐn qīngshí (cordierite) : coc-đi-e-rit 9.皂石,滑石 zào shí, kuài huáshí (steatite) : xtê-a-tít 10.黑色陶器 hēisè táoqì (basalt) : ba-zan 11.柱石 hóng zhùshí (andalusite): An-da-lu-zit 12.瓷漆: cíqī: lớp men, tráng men 13.油漆: yóuqī: sơn 14.封泥: fēng ní: nhựa gắn 15.高岭土: gāolǐngtǔ: cao lanh 16.硅石: guīshí: hợp chất của silic dưới dạng thạch anh, đá lửa, sa thạch 17.泥釉:ní yòu: nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) 18.云母: yúnmǔ: mica 19. :dùjīn: mạ vàng 20.漆器 : qīqì: sơn mài 21.釉工 : yòu gōng: thợ tráng men 22.光瓷 : guāng cí: đồ sứ phủ men láng 23.青瓷 : qīngcí: đồ tráng men ngọc bích 24.炻瓷 : shí cí: đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá 25.凹雕 : āo diāo: thuật chạm chìm, khắc lõm 26.浮雕 : fúdiāo: chạm nổi 27.玻璃化: bōlí huà: nấu chảy thành thủy tinh 28.浇铸 :jiāozhù: đổ khuôn 29.碾磨 : niǎn mó: khía rãnh, làm gờ 30.抛光 : pāoguāng: đánh bóng 31.嵌入 : qiànrù: khảm 32. : shāo zhì: nung 33.陶瓷科技 : táocí kējì: kỹ thuật làm đồ gốm 34. : xì lièwén: vân rạn 35.去水器 : qù shuǐ qì: thiết bị làm ráo 36.水箱: shuǐxiāng: bể chứa nước (trên nóc nhà) 37.空转测试 Kōngzhuǎn cèshì: chạy không tải, chạy thử 38.调试 tiáoshì: chạy thử nghiệm rồi điều chỉnh, cài đặt 39.料 liào chē: cấp liệu 40.钢丝绳 gāngsīshéng: dây thép 41.胚机 chǔ pēi jī: máy bù 42.釉线 yòu xiàn: dây chuyền sản xuất gạch men 43.阀门 fámén : van cầu 44. hù zhào: tấm bảo vệ 45. liàntiáo : dây xích 46.换风:rè jiāohuàn fēng guǎn: ống trao đổi nhiệt 47.助燃 zhùrán fēng guǎn: ống trợ đốt 48.煤气 méiqì fēng guǎn: ống dẫn gas 49.点火器 diǎnhuǒ qì: máy đánh lửa 50.排烟 pái yān fēng guǎn : ống thoát khói 51.烟筒 yāntǒng : ống khói 52.干燥窑 gānzào yáo: lò sấy phun 53.干燥塔 gānzào tǎ: tháp sấy phun 54.抽湿 chōu shī fēng guǎn: ống thu hồi khí 55.供燃 gōng rán fēng guǎn: ống cung cấp nhiệt 56.柱塞 zhù sāi bèng: bơm pittong 57.泥浆搅拌机 níjiāng jiǎobànjī : máy khuấy hồ 58.球磨机 qiúmójī : máy nghiền 59.喂料机 wèi liào jī: máy cấp liệu 60.釉 yòu shāo yáo: lò nung men 61.震动筛 zhèndòng shāi: sàng rung 62.掉 diàotóu jī: máy xoay gạch 63.熔 róng kuài yòu: men frit 64.釉器 pēn yòu qì: máy phun men 65.胚体 pēi tǐ: xương (gạch mộc) 66.石英 shíyīng : thạch anh 67.球磨罐 qiúmó guàn: cối nén 68.烘箱 hōngxiāng : tủ sấy 69.小 xiǎo yā jī : máy ép nhỏ 70. jiāng chí: bể hồ 71.过筛 guò shāi: lọc 72.印刷釉 yìnshuā yòu : máy in hoa 73.水玻璃 shuǐ bōlí : thủy tinh lỏng 74.胚 pēi jiāng: xương dạng hồ 75.釉 yòu jiāng: men dạng hồ 76.套筒 tào tǒng: tay lắc, ống lồng 77.液 yèyājī : máy ép dung dịch dầu 78.水表 cè shuǐbiǎo: đồng hồ đo nước 79.滚筛 gǔn shāi: máy rung 80.排炉 liàn pái lú: lò than xích 81.电动葫芦diàndòng húlu: pa lăng điện CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!! TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT Website: http://www.giasutienghoa.com/ Tag: gia su tieng hoa, gia sư tiếng hoa, dạy kèm tiếng hoa tại nhà, học tiếng hoa tại nhà, dạy tiếng việt cho người hoa, học tiếng hoa với gia sư Like This Article ? : Tweet

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.

Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)

GIA SƯ NGOẠI NGỮ

o GIA SƯ TIẾNG ANH oGIA SƯ TIẾNG PHÁPoGIA SƯ TIẾNG HOAo GIA SƯ TIẾNG ĐỨCoGIA SƯ TIẾNG NHẬTo GIA SƯ TIẾNG PHÁPo GIA SƯ TIẾNG HÀN

Tư vấn gia sư tại nhà

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Gia sư các quận

Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12,Tân Bình,Tân Phú, Bình Tân, Bình Chánh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Bình Thạnh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa, Vũng Tàu

Gia sư tại TP.HCM

  • VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung 越南旅游城市与景点 (Yuènán lǚyóu chéngshì yǔ jǐngdiǎn) ...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN 1。催情药 / Cuīqíng yào / thuốc kích dục 2。做爱 / Zuò'ài / làm tình 3。避孕套 / Bìyùn tào / bao cao su 4。避孕药 / Bìyùn yào / thuốc tránh thai 5。卵...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ 总裁  zǒngcái:          chủ tịch, tổng tài 董事长  dǒngshì zhǎng:              chủ tịch hội đồng quản trị, đổng sự trưởng 副总裁  fù zǒngcái: ...
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ 招 标 : Mời tham gia đấu thầu dự án 投 标 人 : Người/đơn vị dự thầu 成本估算: Dự toán Báo giá...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG 1. 3G: 三基 / Sān jī 2. bluetooth / 蓝牙(无线耳机接听) / Lányá (wúxiàn ěrjī jiētīng) 3. Wi-Fi:wireless Fidelity / 无线(即“小灵通”所采用的技术)/wúxiàn (jí “xiǎo...
  • Từ vựng về Bệnh lây truyền qua đường tình dục GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 WEB: www.giasutienghoa.com Hôm nay chúng mình sẽ xem qua một...
  • TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY 办公司职务汉语词汇 - TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY —————————————— 1.总裁 /zǒngcái/ Chủ tịch,tổng tài. 2 .董事长 /dǒngshì zhǎng/ Chủ tịch hội đ...
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN 1              Áp lực thẩm thấu             渗透 压 力            shèntòu yā...
  • Cấu trúc thường gặp trong tiếng Hoa 'Tuy.... Nhưng...' CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HOA ****************** "虽然(suī rán)……但是(dàn shì)……" 句式 Cấu trúc: "Tuy ...... nhưng .......&qu...
  • Từ vựng về Văn phòng phẩm trong tiếng Hoa Từ vựng về Văn phòng phẩm 1 Album ảnh 相册 xiàngcè 2 Album tem 集邮本 jíyóu běn 3 Bàn tính 算盘 suànpán 4 Bàn tính dùng để dạy học 数学算盘 shùxué suàn...
 

Gia sư tiếng Trung Hoa · Trụ sở chính: Số 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, Chi nhánh: 327/80 Phan Huy Ích, P.14, Q.Gò Vấp CHI NHÁNH: Số 20, Đường số 20, P. Bình Trưng Đông, Quận 2 ĐT: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 - Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

Từ khóa » đồ Gốm Tiếng Trung Là Gì