6 thg 2, 2018 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề gốm sứ · Xuất hiện vào khoảng 6000 năm TCN mở đầu cho thời kỳ vĩ đại của Gốm sứ tại Trung Quốc. · Cốc sứ :陶瓷杯: ... Từ vựng tiếng Trung chủ đề... · Các từ khóa search đồ gốm sứ
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GỐM SỨ · 1. 瓷磚 cízhuān Gạch ốp lát · 2. 釉面磚, 琉璃瓦 yòu miànzhuān, liúlíwǎ/ gạch men · 3. 無釉磚 wú yòu zhuān Gạch ...
Xem chi tiết »
đồ gốm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đồ gốm Tiếng Trung (có phát âm) là: 瓷器 《瓷质的器皿。》匋; 陶 《用黏土烧制的材料, 质地比瓷质松软, 有吸水性。》
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · 20. Đồ tráng men ngọc bích. 青瓷. qīngcí ; 21. Đô-lô-mit (dolomite). 白云土. báiyún tǔ.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2022 · Đồ gốm trong tiếng Trung gọi là 陶瓷 /táocí/. Gốm là đồ thô mộc đã nung qua lửa nhưng không có men, chất liệu thường là thô, nếu như là gốm có ...
Xem chi tiết »
Tiếng trung chuyên ngành ... 炻瓷 : shí cí: đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá ... Hệ tọa độ và múi chiếu tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2020 · Gốm sứ Trung Hoa là một trong những niềm tự hào của người Trung Quốc. ... 炻瓷 [shí cí]: Đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ ...
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2017 · [Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Gốm Sứ! · 1. 瓷磚 cízhuān Gạch ốp lát · 2. 釉面磚, 琉璃瓦 yòu miànzhuān, liúlíwǎ/ gạch men · 3. 無釉磚 wú yòu ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · Đồ gốm tiếng Trung là 陶瓷 /táocí/. Là đồ thô mộc đã nung qua lửa nhưng không có men và chất liệu thường là thô, bằng đất sét nếu như là gốm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 8, 2016 · Wǒ kěyǐ wèn nǐ yí gè wèntí ma? 21, 当然可以了,你的问题是什么? Tất nhiên là có thể rồi, câu hỏi của bạn là gì?
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2016 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CỬA HÀNG BÁCH HÓA: 101. Túi nhựa: 塑料袋 sùliào dài. 102. Đồ gốm: 陶器 táoqì. 103. Đồ sứ: 瓷器 cí qì.
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2020 · 陶器, 41. táoqì, đồ gốm. 42.玉器, 42. yùqì, đồ ngọc. 43.瓷器, 43. cíqì, đồ sứ. 44.粉彩瓷, 44. fěn cǎi cí, đồ sứ men màu, đồ sứ famile rose ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2016 · 泥釉:ní yòu: nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung). 18. 云母: yúnmǔ: mica. 19. 镀金 :dùjīn: mạ vàng.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, hiện nay các chuyên gia đã giảm trừ bất kỳ ảnh hưởng nào của mã não trong việc đạt được màu men gốm Nhữ. Màu ánh lam có thể là do sắt oxit hòa tan ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Gốm Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ gốm tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu