Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gốm Sứ - Nguyên Khôi HSK

Từ Vựng Tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung chủ đề gốm sứ

Gốm sứ Trung Hoa là một trong những niềm tự hào của người Trung Quốc. Những sản phẩm gốm sứ không chỉ thể hiện tài năng, khéo léo của con người mà còn là nơi ghi lại lịch sử ngàn năm của đất nước tỷ dân. Trong bài viết hôm nay Nguyên Khôi HSK gửi đến bạn từ vựng tiếng Trung chủ đề gốm sứ, hy vọng sẽ hữu ích trong quá trình học tiếng Trung của bạn.

  1. 瓷磚 [cízhuān]: Gạch ốp lát
  2. 瓷漆 [cíqī]: Lớp men, tráng men
  3. 鍍金 [dùjīn]: Mạ vàng
  4. 漿池 [jiāng chí]: Bể hồ
  5. 油漆 [yóuqī]: Sơn
  6. 封泥 [fēng ní]: Nhựa gắn
  7. 雲母 [yúnmǔ]: Mica
  8. 過篩 [guò shāi]: Lọc
  9. 胚漿 [pēi jiāng]: Xương dạng hồ
  10. 烘箱 [hōngxiāng]: Tủ sấy
  11. 釉面磚, 琉璃瓦 [yòu miànzhuān, liúlíwǎ]: Gạch men
  12. 無釉磚 [wú yòu zhuān]: Gạch giả đá
  13. 石英 [shíyīng]: Thạch anh
  14. 高嶺土 [gāolǐngtǔ]: Cao lanh
  15. 矽石 [guīshí]: Hợp chất của silic dưới dạng thạch anh, đá lửa, sa thạch
  16. 泥釉 [ní yòu]: Nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)
  17. 煙筒 [yāntǒng]: Ống khói
  18. 護罩 [hù zhào]: Tấm bảo vệ
  19. 漆器 [qīqì]: Sơn mài
  20. 釉工 [yòu gōng]: Thợ tráng men
  21. 光瓷 [guāng cí]: Đồ sứ phủ men láng
  22. 青瓷 [qīngcí]: Đồ tráng men ngọc bích
  23. 炻瓷 [shí cí]: Đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá
  24. 凹雕 [āo diāo]: Thuật chạm chìm, khắc lõm
  25. 浮雕 [fúdiāo]: Chạm nổi
  26. 玻璃化 [bōlí huà]: Nấu chảy thành thủy tinh
  27. 澆鑄 [jiāozhù]: Đổ khuôn
  28. 碾磨 [niǎn mó]: Khía rãnh, làm gờ
  29. 拋光 [pāoguāng]: Đánh bóng
  30. 嵌入 [qiànrù]: Khảm
  31. 燒制 [shāo zhì]: Nung
  32. 陶瓷科技 [táocí kējì]: Kỹ thuật làm đồ gốm
  33. 細裂紋 [xì lièwén]: Vân rạn
  34. 去水器 [qù shuǐ qì]: Thiết bị làm ráo
  35. 水箱 [shuǐxiāng]: Bể chứa nước (trên nóc nhà)
  36. 料車 [liào chē]: Cấp liệu
  37. 釉線 [yòu xiàn]: Dây chuyền sản xuất gạch men
  38. 印刷釉 [yìnshuā yòu]: Máy in hoa
  39. 助燃風管 [zhùrán fēng guǎn]: Ống trợ đốt
  40. 煤氣風管 [méiqì fēng guǎn]: Ống dẫn gas
  41. 排煙風管 [pái yān fēng guǎn]: Ống thoát khói
  42. 花崗岩 [huāgāngyán]: Gạch granite
  43. 乾燥窯 [gānzào yáo]: Lò sấy phun
  44. 乾燥塔 [gānzào tǎ]: Tháp sấy phun
  45. 泥漿攪拌機 [níjiāng jiǎobànjī]: Máy khuấy hồ
  46. 釉燒窯 [yòu shāo yáo]: Lò nung men
  47. 掉頭機 [diàotóu jī]: Máy xoay gạch
  48. 熔塊釉 [róng kuài yòu]: Men frit
  49. 噴釉器 [pēn yòu qì]: Máy phun men
  50. 胚體 [pēi tǐ]: Xương (gạch mộc)
  51. 水玻璃 [shuǐ bōlí]: Thủy tinh lỏng
  52. 球磨罐 [qiúmó guàn]: Cối nén
  53. 鏈排爐 [liàn pái lú]: Lò than xích
  54. 小壓機 [xiǎo yā jī]: Máy ép nhỏ
  55. 釉漿 [yòu jiāng]: Men dạng hồ
  56. 電動葫蘆 [diàndòng húlu]: Pa lăng điện

Học tiếng Trung tại Hà Nội.

Content Protection by DMCA.com

Chia sẻ:

  • Twitter
  • Facebook

Tag:Gốm sứ

  • Share:
author avatar Ý Nguyễn

Previous post

Từ vựng tiếng Trung tên các loại gỗ
Tháng Bảy 24, 2020

Next post

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hóa chất
Tháng Bảy 24, 2020

You may also like

thi-thu-hsk-mien-phi-nguyen-khoi-compressed
Thi thử HSK miễn phí 2021 tại Nguyên Khôi
28 Tháng Mười Hai, 2020 cac-trang-bao-trung-quoc-phai-biet
Các trang báo mạng của Trung Quốc phải biết
24 Tháng Mười Hai, 2020 tieng-long-viet-tat-trong-tieng-trung
Ngôn ngữ mạng viết tắt của Trung Quốc
14 Tháng Mười Hai, 2020

Leave A Reply Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm Kiếm

Tìm kiếm cho:

Chuyên mục

  • Ngữ Pháp Tiếng Trung
  • Tài Liệu Tiếng Trung
  • Thành Ngữ Tiếng Trung
  • Tin tức Nguyên Khôi HSK
  • Từ Vựng Tiếng Trung
  • Văn Hóa Trung Quốc

Đăng Ký Khoá Học

Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero

Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero

₫1Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học

Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học

₫1Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

₫1

Bài Viết Mới Nhất

đáp án đề minh họa môn tiếng Trung THPT 2021
ĐÁP ÁN ĐỀ MINH HỌA MÔN TIẾNG TRUNG THPT 2021
02Th42021
Hướng dẫn tự in thẻ dự thi HSK & HSKK trên trang chinesetest – có hình ảnh minh họa
19Th32021
Bí kíp đạt điểm cao khi thi HSKK
16Th32021 [miniorange_social_login shape="longbuttonwithtext" theme="default" space="4" width="240" height="40"]

Login with your site account

Lost your password?

Remember Me

Chuyển đến thanh công cụ
  • Đăng nhập

Từ khóa » đồ Gốm Tiếng Trung Là Gì