Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gốm Sứ - Nguyên Khôi HSK
Có thể bạn quan tâm
Gốm sứ Trung Hoa là một trong những niềm tự hào của người Trung Quốc. Những sản phẩm gốm sứ không chỉ thể hiện tài năng, khéo léo của con người mà còn là nơi ghi lại lịch sử ngàn năm của đất nước tỷ dân. Trong bài viết hôm nay Nguyên Khôi HSK gửi đến bạn từ vựng tiếng Trung chủ đề gốm sứ, hy vọng sẽ hữu ích trong quá trình học tiếng Trung của bạn.
- 瓷磚 [cízhuān]: Gạch ốp lát
- 瓷漆 [cíqī]: Lớp men, tráng men
- 鍍金 [dùjīn]: Mạ vàng
- 漿池 [jiāng chí]: Bể hồ
- 油漆 [yóuqī]: Sơn
- 封泥 [fēng ní]: Nhựa gắn
- 雲母 [yúnmǔ]: Mica
- 過篩 [guò shāi]: Lọc
- 胚漿 [pēi jiāng]: Xương dạng hồ
- 烘箱 [hōngxiāng]: Tủ sấy
- 釉面磚, 琉璃瓦 [yòu miànzhuān, liúlíwǎ]: Gạch men
- 無釉磚 [wú yòu zhuān]: Gạch giả đá
- 石英 [shíyīng]: Thạch anh
- 高嶺土 [gāolǐngtǔ]: Cao lanh
- 矽石 [guīshí]: Hợp chất của silic dưới dạng thạch anh, đá lửa, sa thạch
- 泥釉 [ní yòu]: Nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)
- 煙筒 [yāntǒng]: Ống khói
- 護罩 [hù zhào]: Tấm bảo vệ
- 漆器 [qīqì]: Sơn mài
- 釉工 [yòu gōng]: Thợ tráng men
- 光瓷 [guāng cí]: Đồ sứ phủ men láng
- 青瓷 [qīngcí]: Đồ tráng men ngọc bích
- 炻瓷 [shí cí]: Đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá
- 凹雕 [āo diāo]: Thuật chạm chìm, khắc lõm
- 浮雕 [fúdiāo]: Chạm nổi
- 玻璃化 [bōlí huà]: Nấu chảy thành thủy tinh
- 澆鑄 [jiāozhù]: Đổ khuôn
- 碾磨 [niǎn mó]: Khía rãnh, làm gờ
- 拋光 [pāoguāng]: Đánh bóng
- 嵌入 [qiànrù]: Khảm
- 燒制 [shāo zhì]: Nung
- 陶瓷科技 [táocí kējì]: Kỹ thuật làm đồ gốm
- 細裂紋 [xì lièwén]: Vân rạn
- 去水器 [qù shuǐ qì]: Thiết bị làm ráo
- 水箱 [shuǐxiāng]: Bể chứa nước (trên nóc nhà)
- 料車 [liào chē]: Cấp liệu
- 釉線 [yòu xiàn]: Dây chuyền sản xuất gạch men
- 印刷釉 [yìnshuā yòu]: Máy in hoa
- 助燃風管 [zhùrán fēng guǎn]: Ống trợ đốt
- 煤氣風管 [méiqì fēng guǎn]: Ống dẫn gas
- 排煙風管 [pái yān fēng guǎn]: Ống thoát khói
- 花崗岩 [huāgāngyán]: Gạch granite
- 乾燥窯 [gānzào yáo]: Lò sấy phun
- 乾燥塔 [gānzào tǎ]: Tháp sấy phun
- 泥漿攪拌機 [níjiāng jiǎobànjī]: Máy khuấy hồ
- 釉燒窯 [yòu shāo yáo]: Lò nung men
- 掉頭機 [diàotóu jī]: Máy xoay gạch
- 熔塊釉 [róng kuài yòu]: Men frit
- 噴釉器 [pēn yòu qì]: Máy phun men
- 胚體 [pēi tǐ]: Xương (gạch mộc)
- 水玻璃 [shuǐ bōlí]: Thủy tinh lỏng
- 球磨罐 [qiúmó guàn]: Cối nén
- 鏈排爐 [liàn pái lú]: Lò than xích
- 小壓機 [xiǎo yā jī]: Máy ép nhỏ
- 釉漿 [yòu jiāng]: Men dạng hồ
- 電動葫蘆 [diàndòng húlu]: Pa lăng điện
Học tiếng Trung tại Hà Nội.
Chia sẻ:
Tag:Gốm sứ
- Share:
Previous post
Từ vựng tiếng Trung tên các loại gỗ
Tháng Bảy 24, 2020Next post
Từ vựng tiếng Trung chủ đề hóa chất
Tháng Bảy 24, 2020You may also like
Thi thử HSK miễn phí 2021 tại Nguyên Khôi
28 Tháng Mười Hai, 2020Các trang báo mạng của Trung Quốc phải biết
24 Tháng Mười Hai, 2020Ngôn ngữ mạng viết tắt của Trung Quốc
14 Tháng Mười Hai, 2020Leave A Reply Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tìm Kiếm
Tìm kiếm cho:Chuyên mục
- Ngữ Pháp Tiếng Trung
- Tài Liệu Tiếng Trung
- Thành Ngữ Tiếng Trung
- Tin tức Nguyên Khôi HSK
- Từ Vựng Tiếng Trung
- Văn Hóa Trung Quốc
Đăng Ký Khoá Học
Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero
₫1Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học
₫1Khóa học tiếng Trung giao tiếp
₫1Bài Viết Mới Nhất
ĐÁP ÁN ĐỀ MINH HỌA MÔN TIẾNG TRUNG THPT 2021
02Th42021Hướng dẫn tự in thẻ dự thi HSK & HSKK trên trang chinesetest – có hình ảnh minh họa
19Th32021Bí kíp đạt điểm cao khi thi HSKK
16Th32021 [miniorange_social_login shape="longbuttonwithtext" theme="default" space="4" width="240" height="40"]Login with your site account
Lost your password?Remember Me
Chuyển đến thanh công cụ- Giới thiệu về WordPress
- WordPress.org
- Tài liệu
- Hỗ trợ
- Thông tin phản hồi
- Đăng nhập
- Tìm kiếm
Từ khóa » đồ Gốm Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gốm Sứ Và Thông Tin Hay
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GỐM ... - Tiếng Trung Thăng Long
-
đồ Gốm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gốm Sứ - Tiếng Trung Toàn Diện
-
Đồ Gốm Trong Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Tiếng Hoa Chuyên Ngành Gốm Sứ
-
[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ Vựng Về Gốm Sứ!
-
Đồ Gốm Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gốm Sứ Bát Tràng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cửa Hàng Bách Hóa (phần 2)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Khảo Cổ Và Cổ Vật - TTB CHINESE
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề: GỐM SỨ
-
Đồ Gốm Nhữ – Wikipedia Tiếng Việt