Đồng Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ ((cũng) dynamical)
- (thuộc) động lực
- (thuộc) động lực học
- năng động, năng nổ, sôi nổi
- (y học) (thuộc) chức năng
- danh từ
- động lực
Tính từ
active go-ahead self-motivated energetic vibrant forceful full of life vigorous vital aggressive changing charismatic compelling effective influential lively potent powerful productive progressive activating driving electric energising energizing go-getter coming on strong enterprising forcible go-getting highpowered hyped-up intense lusty magnetic peppy play for keeps play hard ball red-blooded strenuous vehement vitalizing zippyDanh từ
factorTrái nghĩa của dynamic
dynamic Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của dying out Đồng nghĩa của dying quail Đồng nghĩa của dying to Đồng nghĩa của dying words Đồng nghĩa của dyke Đồng nghĩa của dykey Đồng nghĩa của dynamical Đồng nghĩa của dynamically Đồng nghĩa của dynamic contrast Đồng nghĩa của dynamic forces Đồng nghĩa của dynamic range Đồng nghĩa của dynamics An dynamic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dynamic, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dynamicHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Dynamic
-
Trái Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs
-
Dynamic - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của More Dynamic - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Dynamically - Từ đồng Nghĩa
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Dynamic Là Gì - Từ Điển Anh Việt Dynamic - Mni
-
Dynamic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vital/vivid/lively/alive - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Strong Vs Weak, Static Vs Dynamic Typing Là Cái Khỉ Gì? - Viblo
-
"Năng Động" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dynamic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cuối Cùng Mình đã Hiểu Về STATIC Và DYNAMIC