Đồng Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ ((cũng) dynamical)
- (thuộc) động lực
- (thuộc) động lực học
- năng động, năng nổ, sôi nổi
- (y học) (thuộc) chức năng
- danh từ
- động lực
Some examples of word usage: dynamic
1. The dynamic team worked together to achieve their goals. Nhóm động lực đã cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu của mình. 2. The market is constantly changing, so we need to adapt to its dynamic nature. Thị trường luôn thay đổi, vì vậy chúng ta cần phải thích nghi với tính động của nó. 3. She has a dynamic personality that draws people to her. Cô ấy có một tính cách mạnh mẽ thu hút người khác đến với mình. 4. The dynamic music in the movie added excitement to the action scenes. Âm nhạc sôi động trong bộ phim tạo thêm phần hấp dẫn cho các cảnh hành động. 5. The dynamic speaker captivated the audience with her powerful words. Người phát biểu năng động đã cuốn hút khán giả bằng những lời nói mạnh mẽ của mình. 6. The company's success is attributed to its dynamic approach to innovation. Sự thành công của công ty được coi là nhờ vào cách tiếp cận động lực của họ đối với sáng tạo. Từ đồng nghĩa của dynamicTính từ
active go-ahead self-motivated energetic vibrant forceful full of life vigorous vital aggressive changing charismatic compelling effective influential lively potent powerful productive progressive activating driving electric energising energizing go-getter coming on strong enterprising forcible go-getting highpowered hyped-up intense lusty magnetic peppy play for keeps play hard ball red-blooded strenuous vehement vitalizing zippyDanh từ
factorTừ trái nghĩa của dynamic
dynamic Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của dying out Từ đồng nghĩa của dying quail Từ đồng nghĩa của dying to Từ đồng nghĩa của dying words Từ đồng nghĩa của dyke Từ đồng nghĩa của dykey Từ đồng nghĩa của dynamical Từ đồng nghĩa của dynamically Từ đồng nghĩa của dynamic contrast Từ đồng nghĩa của dynamic forces Từ đồng nghĩa của dynamic range Từ đồng nghĩa của dynamics An dynamic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dynamic, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của dynamicHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Dynamic
-
Trái Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs
-
Dynamic - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của More Dynamic - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Dynamically - Từ đồng Nghĩa
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Dynamic Là Gì - Từ Điển Anh Việt Dynamic - Mni
-
Dynamic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vital/vivid/lively/alive - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Strong Vs Weak, Static Vs Dynamic Typing Là Cái Khỉ Gì? - Viblo
-
"Năng Động" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dynamic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cuối Cùng Mình đã Hiểu Về STATIC Và DYNAMIC