Trái Nghĩa Của More Dynamic - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Tính từ
(of a person or performance) Opposite of comparative for energetic in nature drowsier lazier moonier sleepier slower sluggisher wearier duller boringer weaker more lethargic more enervated more exhausted more fatigued more indolent more inert more lackadaisical more lackluster more lacklustre more laggard more languid more languorous more listless more narcotic more slothful more somnolent more spiritless more tired more torpid more unemphatic more laid-back more apathetic more half-hearted more impassive more inactive more unenergetic more fruitless more idle more impotent more incapable more ineffective more lifeless more passive more unexciting more unproductiveTính từ
Opposite of comparative for characterized by constant change, activity, or progress more fixed more unchanging more invariant more unvaried more unvarying more inflexible more inalterable more unalterable more unmodifiableTừ gần nghĩa
more dynamically more dyscalculic more dysfunctional more dyspeptic more dysphemistic more dysphoric more dwindling more dwarfish more dutiful more duskily more durable more duplicitousĐồng nghĩa của more dynamic
An more dynamic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with more dynamic, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của more dynamicHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Dynamic
-
Trái Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs
-
Dynamic - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Dynamically - Từ đồng Nghĩa
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Dynamic Là Gì - Từ Điển Anh Việt Dynamic - Mni
-
Dynamic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vital/vivid/lively/alive - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Strong Vs Weak, Static Vs Dynamic Typing Là Cái Khỉ Gì? - Viblo
-
"Năng Động" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dynamic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cuối Cùng Mình đã Hiểu Về STATIC Và DYNAMIC