Trái Nghĩa Của Dynamically - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- phó từ
- năng nổ, sôi nổi
Alternative for dynamically
dynamically- phó từ
- năng nổ, sôi nổi
Phó từ
Opposite of variable or constantly changing nature feebly gently softly weakly delicately gingerly faintly indefinitely frailly meagrely shakily thinly helplessly languidly fragilely slothfully dodderingly slenderly lethargically unstably tenuously frangibly flimsily unsoundly tenderly effetely languorously vulnerably sluggishly dreamily infirmly sleepily lazily decrepitly unsteadily indolently slowly weedily slightly daintily sensitively torpidly brittly listlessly sickly unhurriedlyPhó từ
Opposite of with strength, energy, force or power weakly dimly faintly feebly inadequately softly uncertainly blandly indecisively insipidly lackadaisically unenthusiastically ineffectually unconvincingly indifferently reluctantly perfunctorily spiritlessly lukewarmly unwillingly gently imperceptibly uninterestedly half-heartedlyPhó từ
(of a person or performance) Opposite of adverb for energetic in nature lethargically drowsily exhaustedly indolently inertly lackadaisically lacklusterly lacklustrely laggardly languidly languorously lazily listlessly narcotically nonassertively sleepily slothfully slowly sluggishly somnolently spiritlessly tiredly torpidly unemphatically wearily apathetically half-heartedly impassively inactively unenergetically boringly fruitlessly idly impotently incapably ineffectively lifelessly passively statically unexcitingly unproductively weaklyPhó từ
Opposite of adverb for characterized by constant change, activity, or progress statically fixedly unchangingly invariably invariantly unvaryingly changelessly inflexibly inalterably unalterably unchangeablyTừ gần nghĩa
dynamically-typed dynamically-typed language dynamic binding dynamic character dynamic characters dynamic dispatch dynamical dynamic dyke dying words dying to dying outĐồng nghĩa của dynamically
dynamically Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của dynamic Trái nghĩa của dynamism Trái nghĩa của dynamical Trái nghĩa của dynamicity Trái nghĩa của dynamo Trái nghĩa của dynamics Trái nghĩa của dynamize Trái nghĩa của dynamisms An dynamically antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dynamically, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dynamicallyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Dynamic
-
Trái Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs
-
Dynamic - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của More Dynamic - Từ đồng Nghĩa
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Dynamic Là Gì - Từ Điển Anh Việt Dynamic - Mni
-
Dynamic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vital/vivid/lively/alive - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Strong Vs Weak, Static Vs Dynamic Typing Là Cái Khỉ Gì? - Viblo
-
"Năng Động" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dynamic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cuối Cùng Mình đã Hiểu Về STATIC Và DYNAMIC