Dynamic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
dynamic
/dai'næmik/
* tính từ ((cũng) dynamical)
(thuộc) động lực
(thuộc) động lực học
năng động, năng nổ, sôi nổi
(y học) (thuộc) chức năng
* danh từ
động lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynamic
* kỹ thuật
động
động lực
động lực học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dynamic
characterized by action or forcefulness or force of personality
a dynamic market
a dynamic speaker
the dynamic president of the firm
Synonyms: dynamical
Antonyms: undynamic
of or relating to dynamics
Similar:
moral force: an efficient incentive
they hoped it would act as a spiritual dynamic on all churches
active: (used of verbs (e.g. `to run') and participial adjectives (e.g. `running' in `running water')) expressing action rather than a state of being
Antonyms: stative
- dynamic
- dynamics
- dynamical
- dynamic peg
- dynamic ram
- dynamic(al)
- dynamically
- dynamic (an)
- dynamic area
- dynamic bead
- dynamic bias
- dynamic dump
- dynamic head
- dynamic link
- dynamic load
- dynamic seal
- dynamic stop
- dynamic test
- dynamic aorta
- dynamic array
- dynamic brake
- dynamic check
- dynamic error
- dynamic force
- dynamic image
- dynamic limit
- dynamic model
- dynamic money
- dynamic noise
- dynamic range
- dynamic route
- dynamic access
- dynamic budget
- dynamic buffer
- dynamic effect
- dynamic energy
- dynamic factor
- dynamic holdup
- dynamic loader
- dynamic memory
- dynamic method
- dynamic object
- dynamic series
- dynamic stress
- dynamic balance
- dynamic binding
- dynamic braking
- dynamic breccia
- dynamic circuit
- dynamic control
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Dynamic
-
Trái Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs
-
Dynamic - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của More Dynamic - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Dynamically - Từ đồng Nghĩa
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Dynamic Là Gì - Từ Điển Anh Việt Dynamic - Mni
-
Dynamic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vital/vivid/lively/alive - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Strong Vs Weak, Static Vs Dynamic Typing Là Cái Khỉ Gì? - Viblo
-
"Năng Động" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cuối Cùng Mình đã Hiểu Về STATIC Và DYNAMIC