Vital/vivid/lively/alive - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina

1. Vital /'vaitl/ (tính từ): (thuộc sự) sống, cần cho sự sống.

Vital = very necessary: hết sức cần thiết.

Ví dụ:

If he's to get the job your recommendation is vital. (not 'lively')

(Nếu anh ta phải kiếm việc làm thì sự giới thiệu của bạn là vô cùng quan trọng).

She's a very vital sort of person.

(Cô ấy thuộc loại người đầy sinh động).

- Từ đồng nghĩa: basic, constitutive, cardinal, integral, necessary, meaningful.

- Từ trái nghĩa:inessentail, dull, dead, trivial, unimportant.

2. Vivid /'vivid/ (tính từ): (mang nơi đó về) sự sống.

vital/ vivid/ lively/ alive

Ví dụ:

The explorer gave us a vivid account of life in the Antarctic.

(Nhà thám tử đã mô tả một cách sống động cho chúng tôi nghe về cuộc sống ở Nam Cực).

- Từ đồng nghĩa:active, dramatic, bright, animated, eloquent, lively.

- Từ trái nghĩa: dull, weak.

3. Lively/'laivli/(tính từ) = full of live: đang còn sống, sinh động, giống như thật.

Ví dụ:

Even at 90, Grandpa is so lively.

(Mặc dù đã 90 tuổi nhưng trông ông vẫn đầy sức sống).

Professor Linn's lively lectures attract large audiences. (not 'vital/alive')

(Những bài giảng sinh động của giáo sư Linn thường thu hút rất nhiều thính giả).

- Từ đồng nghĩa:agile, alert, animate, dynamic, cheerful.

- Từ trái nghĩa: apathetic, inactive, lifeless, slow, lethargic.

4. Alive /ə'laiv/ (tính từ): sống, còn sống, đang sống.

Alive = having life, not dead: còn sống, chưa chết.

- Alive dùng để nhấn mạnh người hay vật đó chưa chết.

- Không bao giờ đứng trước danh từ.

Ví dụ:

He was still alive when we reached the emergency room.

(Anh ấy vẫn còn sống khi chúng tôi đến phòng cấp cứu).

Is your granfather alive? (not 'lively')

(Ông của bạn vẫn còn sống à?)

- Từ đồng nghĩa: animate, around, aweak, breathing, dynamic.

- Từ trái nghĩa: dead, deceased, liefless, dull.

Để hiểu rõ hơn về Vital/vivid/lively/alive vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Dynamic