Trái Nghĩa Của Dynamic - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: dynamic dynamic /dai'næmik/
  • tính từ ((cũng) dynamical)
    • (thuộc) động lực
    • (thuộc) động lực học
    • năng động, năng nổ, sôi nổi
    • (y học) (thuộc) chức năng
    • danh từ
      • động lực
    Trái nghĩa của dynamic

    Tính từ

    lethargic fruitless idle impotent inactive incapable ineffective lifeless unproductive weak apathetic boring dull passive unexciting

    Đồng nghĩa của dynamic

    dynamic Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Trái nghĩa của dying out Trái nghĩa của dying quail Trái nghĩa của dying to Trái nghĩa của dying words Trái nghĩa của dyke Trái nghĩa của dykey Trái nghĩa của dynamical Trái nghĩa của dynamically Trái nghĩa của dynamic contrast Trái nghĩa của dynamic forces Trái nghĩa của dynamic range Trái nghĩa của dynamics An dynamic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dynamic, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dynamic

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • English Learning Forum
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Trái Nghĩa Với Dynamic