Đồng Nghĩa Của Framework - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
- khung ảnh, khung tranh (nói chung)
- cốt truyện
- framework of a novel: cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
- lớp đá lát thành giếng, sườn đê
- (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
- the framework of society: cơ cấu xã hội
- to return into the framework
- hợp nhất, thống nhất
Some examples of word usage: framework
1. The company is developing a new framework for its employee training program. - Công ty đang phát triển một khung việc mới cho chương trình đào tạo nhân viên của mình. 2. The framework of the building was designed to withstand earthquakes. - Khung của tòa nhà được thiết kế để chịu được động đất. 3. Our project is based on a framework of sustainable development principles. - Dự án của chúng tôi dựa trên một khung việc của các nguyên tắc phát triển bền vững. 4. The government is working on establishing a new legal framework for online privacy protection. - Chính phủ đang làm việc để thiết lập một khung việc pháp lý mới cho việc bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến. 5. The framework for the research study was carefully designed to ensure accurate results. - Khung việc cho nghiên cứu được thiết kế cẩn thận để đảm bảo kết quả chính xác. 6. The conference will provide a framework for discussing solutions to global environmental challenges. - Hội nghị sẽ cung cấp một khung việc để thảo luận các giải pháp cho các thách thức môi trường toàn cầu. Từ đồng nghĩa của frameworkDanh từ
structure frame scaffold skeleton construction support core foundation groundwork plan scheme cage fabric schema shell bare bones frame of referenceDanh từ
outline agenda basis context background charterTừ trái nghĩa của framework
framework Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của frame rucksack Từ đồng nghĩa của frames Từ đồng nghĩa của frame somebody Từ đồng nghĩa của frame up Từ đồng nghĩa của frame up Từ đồng nghĩa của framing Từ đồng nghĩa của franc Từ đồng nghĩa của franchise Từ đồng nghĩa của franchised An framework synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with framework, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của frameworkHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Framework Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Framework - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "framework" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Framework Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Framework - Wiktionary Tiếng Việt
-
FRAMEWORK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Framework Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Framework
-
'framework' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'framework' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Framework Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Frameworks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Framework | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Framework - Framework Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ: Framework