Nghĩa của từ Framework - Từ điển Anh - Việt tratu.soha.vn › dict › en_vn › Framework
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Bộ khung đỡ của một kết cấu, thường gồm bê tông cốt thép, thép hoặc gỗ. khuôn. collapsible framework: ván khuôn tháo lắp ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · framework ý nghĩa, định nghĩa, framework là gì: 1. a supporting structure around which something can be built ... framework | Từ điển Anh Mỹ.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Sườn (nhà, tàu... ); khung (máy). · Khung ảnh, khung tranh (nói chung). · Cốt truyện. framework of a novel — cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết.
Xem chi tiết »
His framework captures all of the key ideas of thermodynamics, including its fundamental laws, providing a harmonization of classical thermodynamics with ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · /'freimwə:k/. * danh từ. sườn (nhà, tàu...); khung (máy). khung ảnh, khung tranh (nói chung). cốt truyện. framework of a novel: cốt truyện của ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: framework nghĩa là sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ framework trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an essential supporting structure of a building, vehicle, or object. a conservatory in a delicate ...
Xem chi tiết »
5. Huawei signed a Global Framework Agreement with Vodafone. Huawei đã ký một Hiệp định khung toàn cầu với Vodafone. 6. Developer (framework, parts, JavaScript, ...
Xem chi tiết »
framework trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng framework (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
frameworks trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng frameworks (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'framework' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: framework framework /'freimwə:k/. danh từ. sườn (nhà, tàu...); khung (máy). khung ảnh, khung tranh (nói chung). cốt truyện. framework of a ...
Xem chi tiết »
framework /'freimwə:k/ nghĩa là: sườn (nhà, tàu. ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ framework, ví dụ và các thành ngữ liên quan. ... TỪ ĐIỂN CỦA TÔI. Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Framework Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề framework là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu